Bản dịch của từ Encore trong tiếng Việt
Encore

Encore (Interjection)
After her speech, the audience shouted 'Encore!' for more.
Sau bài phát biểu của cô, khán giả đã hét lên 'Encore!' để biết thêm.
The crowd's 'Encore!' echoed through the concert hall, demanding an encore.
'Encore!' của đám đông vang vọng khắp phòng hòa nhạc, yêu cầu một bản encore.
The band returned for an 'Encore!' to satisfy the enthusiastic audience.
Ban nhạc quay trở lại với một bản 'Encore!' để thỏa mãn những khán giả cuồng nhiệt.
Encore (Noun)
Màn biểu diễn lặp đi lặp lại hoặc bổ sung một tiết mục vào cuối buổi hòa nhạc, theo yêu cầu của khán giả.
A repeated or additional performance of an item at the end of a concert, as called for by an audience.
The audience demanded an encore after the singer's performance.
Khán giả yêu cầu một bản encore sau màn trình diễn của ca sĩ.
The band returned to the stage for an encore of their hit song.
Ban nhạc trở lại sân khấu để biểu diễn lại bài hát nổi tiếng của họ.
The encore was a surprise addition to the concert program.
Phần encore là một sự bổ sung bất ngờ cho chương trình hòa nhạc.
Kết hợp từ của Encore (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
For an encore Một tiết mục thêm | The band returned to the stage for an encore performance. Ban nhạc quay trở lại sân khấu để trình diễn encore. |
As an encore Như một số bài hát cuối cùng trong một buổi biểu diễn được yêu cầu bởi khán giả | As an encore, the community organized another charity event. Như một phần thưởng, cộng đồng tổ chức một sự kiện từ thiện khác. |
Encore (Verb)
Kêu gọi biểu diễn lặp lại hoặc bổ sung (một tiết mục) vào cuối buổi hòa nhạc.
Call for a repeated or additional performance of (an item) at the end of a concert.
The audience requested an encore after Sarah's performance.
Khán giả đã yêu cầu một bản encore sau màn trình diễn của Sarah.
The band's encore was a crowd favorite at the music festival.
Bản encore của ban nhạc được khán giả yêu thích tại lễ hội âm nhạc.
He always receives an encore whenever he sings at social gatherings.
Anh ấy luôn nhận được một bản encore bất cứ khi nào anh ấy hát tại các buổi họp mặt xã hội.
Họ từ
Từ "encore" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "lại" hoặc "thêm nữa". Trong bối cảnh âm nhạc và biểu diễn, "encore" chỉ việc nghệ sĩ trở lại sân khấu để trình diễn thêm một hoặc nhiều bài hát sau khi buổi biểu diễn chính đã kết thúc, thường vì sự yêu cầu của khán giả. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng "encore" theo cùng một nghĩa, tuy nhiên, thói quen yêu cầu bis hoặc encore có thể khác nhau tùy vào văn hóa biểu diễn của mỗi khu vực.
Từ "encore" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "encore", có nghĩa là "một lần nữa". Từ này được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc và biểu diễn nghệ thuật, khi khán giả yêu cầu nghệ sĩ trình diễn thêm một tiết mục sau khi kết thúc buổi biểu diễn. Sự phát triển của từ này từ một yêu cầu đơn giản đến một khái niệm phổ biến trong văn hóa giải trí hiện đại thể hiện sự kết nối giữa lòng yêu thích nghệ thuật và trải nghiệm của khán giả.
Từ "encore" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, với tần suất trung bình. Trong phần nghe, "encore" được sử dụng khi thảo luận về các buổi biểu diễn hoặc yêu cầu lặp lại. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các sự kiện văn hóa, như hòa nhạc, khi khán giả kêu gọi nghệ sĩ trở lại sân khấu. Từ "encore" có thể mang nghĩa tích cực và thể hiện sự yêu mến của khán giả đối với màn trình diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp