Bản dịch của từ Encore trong tiếng Việt

Encore

Interjection Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encore (Interjection)

ˈɑnkˌɔɹ
ˈɑŋkoʊɹ
01

Lại! (được khán giả gọi khi kết thúc buổi hòa nhạc)

Again! (as called by an audience at the end of a concert)

Ví dụ

After her speech, the audience shouted 'Encore!' for more.

Sau bài phát biểu của cô, khán giả đã hét lên 'Encore!' để biết thêm.

The crowd's 'Encore!' echoed through the concert hall, demanding an encore.

'Encore!' của đám đông vang vọng khắp phòng hòa nhạc, yêu cầu một bản encore.

The band returned for an 'Encore!' to satisfy the enthusiastic audience.

Ban nhạc quay trở lại với một bản 'Encore!' để thỏa mãn những khán giả cuồng nhiệt.

Encore (Noun)

ˈɑnkˌɔɹ
ˈɑŋkoʊɹ
01

Màn biểu diễn lặp đi lặp lại hoặc bổ sung một tiết mục vào cuối buổi hòa nhạc, theo yêu cầu của khán giả.

A repeated or additional performance of an item at the end of a concert, as called for by an audience.

Ví dụ

The audience demanded an encore after the singer's performance.

Khán giả yêu cầu một bản encore sau màn trình diễn của ca sĩ.

The band returned to the stage for an encore of their hit song.

Ban nhạc trở lại sân khấu để biểu diễn lại bài hát nổi tiếng của họ.

The encore was a surprise addition to the concert program.

Phần encore là một sự bổ sung bất ngờ cho chương trình hòa nhạc.

Kết hợp từ của Encore (Noun)

CollocationVí dụ

For an encore

Một tiết mục thêm

The band returned to the stage for an encore performance.

Ban nhạc quay trở lại sân khấu để trình diễn encore.

As an encore

Như một số bài hát cuối cùng trong một buổi biểu diễn được yêu cầu bởi khán giả

As an encore, the community organized another charity event.

Như một phần thưởng, cộng đồng tổ chức một sự kiện từ thiện khác.

Encore (Verb)

ˈɑnkˌɔɹ
ˈɑŋkoʊɹ
01

Kêu gọi biểu diễn lặp lại hoặc bổ sung (một tiết mục) vào cuối buổi hòa nhạc.

Call for a repeated or additional performance of (an item) at the end of a concert.

Ví dụ

The audience requested an encore after Sarah's performance.

Khán giả đã yêu cầu một bản encore sau màn trình diễn của Sarah.

The band's encore was a crowd favorite at the music festival.

Bản encore của ban nhạc được khán giả yêu thích tại lễ hội âm nhạc.

He always receives an encore whenever he sings at social gatherings.

Anh ấy luôn nhận được một bản encore bất cứ khi nào anh ấy hát tại các buổi họp mặt xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/encore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encore

Không có idiom phù hợp