Bản dịch của từ Encrusting trong tiếng Việt
Encrusting
Encrusting (Verb)
The community center is encrusting the walls with colorful murals.
Trung tâm cộng đồng đang trám lên tường với tranh tường màu sắc.
The local government decided against encrusting the historic building.
Chính quyền địa phương quyết định không trám lên tòa nhà lịch sử.
Are you planning on encrusting the new library with artistic designs?
Bạn có kế hoạch trám lên thư viện mới với các thiết kế nghệ thuật không?
Encrusting (Noun)
The encrusting of jewels on the crown symbolizes royalty and power.
Việc phủ lớp đá quý trên vương miện tượng trưng cho quyền lực và quyền uy.
There is no encrusting of precious stones on the pendant.
Không có việc phủ lớp đá quý trên chiếc dây chuyền.
Is encrusting the frame with gold leaf a common practice?
Việc phủ lớp lá vàng lên khung là một thói quen phổ biến không?
Họ từ
Từ "encrusting" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phủ lên bề mặt một lớp vật chất nào đó, thường là vỏ hoặc lớp khoáng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về âm điệu; người Anh có xu hướng phát âm nhấn mạnh hơn ở âm tiết thứ nhất. Trong ngữ cảnh đa dạng, "encrusting" thường được sử dụng trong sinh học để chỉ các loài sinh vật bám vào bề mặt, như san hô hay rong biển.
Từ "encrusting" có nguồn gốc từ gốc Latin "incrostare", có nghĩa là "bao phủ" hoặc "lát đá". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" chỉ sự hướng vào trong và "crusta" có nghĩa là "vỏ" hoặc "lớp bên ngoài". Qua thời gian, "encrusting" đã phát triển thành một thuật ngữ dùng để mô tả quá trình hoặc trạng thái của việc bao bọc một bề mặt bởi vật liệu bên ngoài, thường gặp trong ngữ cảnh sinh học và kiến trúc. Sự kết nối này phù hợp với ý nghĩa hiện tại về việc tạo ra lớp bảo vệ hoặc trang trí cho bề mặt.
Từ "encrusting" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả vật thể, cấu trúc hoặc hệ sinh thái nơi có lớp phủ dày. Trong bài viết và nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề khoa học về địa chất hoặc sinh học. Ngoài ra, từ cũng có thể xuất hiện trong các tình huống nói về trang trí hoặc nghệ thuật, chỉ sự phủ bọc bằng vật liệu trang trí.