Bản dịch của từ Encrusting trong tiếng Việt

Encrusting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encrusting (Verb)

01

Che phủ (thứ gì đó) bằng một lớp bề mặt cứng.

Cover something with a hard surface layer.

Ví dụ

The community center is encrusting the walls with colorful murals.

Trung tâm cộng đồng đang trám lên tường với tranh tường màu sắc.

The local government decided against encrusting the historic building.

Chính quyền địa phương quyết định không trám lên tòa nhà lịch sử.

Are you planning on encrusting the new library with artistic designs?

Bạn có kế hoạch trám lên thư viện mới với các thiết kế nghệ thuật không?

Encrusting (Noun)

01

Bề mặt nạm hoặc lớp phủ.

Encrusted surface or covering.

Ví dụ

The encrusting of jewels on the crown symbolizes royalty and power.

Việc phủ lớp đá quý trên vương miện tượng trưng cho quyền lực và quyền uy.

There is no encrusting of precious stones on the pendant.

Không có việc phủ lớp đá quý trên chiếc dây chuyền.

Is encrusting the frame with gold leaf a common practice?

Việc phủ lớp lá vàng lên khung là một thói quen phổ biến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Encrusting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encrusting

Không có idiom phù hợp