Bản dịch của từ Encumbered trong tiếng Việt

Encumbered

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encumbered (Verb)

ɛnkˈʌmbɚd
ɛnkˈʌmbɚd
01

Hạn chế hoặc cản trở (ai đó hoặc cái gì đó) theo cách khó có thể tự do hành động hoặc di chuyển.

Restrict or impede someone or something in such a way that free action or movement is difficult.

Ví dụ

Many laws encumber citizens from expressing their opinions freely.

Nhiều luật pháp hạn chế công dân bày tỏ ý kiến tự do.

The new regulations do not encumber social movements in our city.

Các quy định mới không hạn chế các phong trào xã hội ở thành phố chúng tôi.

How do these policies encumber community activities in your opinion?

Theo bạn, các chính sách này hạn chế hoạt động cộng đồng như thế nào?

Dạng động từ của Encumbered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Encumber

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Encumbered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Encumbered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Encumbers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Encumbering

Encumbered (Adjective)

ɪnˈkʌm.bər
ɪnˈkʌm.bər
01

Bị hạn chế bởi một tình huống khó khăn.

Restrained by a difficult situation.

Ví dụ

Many families are encumbered by high housing costs in urban areas.

Nhiều gia đình bị ràng buộc bởi chi phí nhà ở cao ở thành phố.

They are not encumbered by strict social norms in their community.

Họ không bị ràng buộc bởi các chuẩn mực xã hội nghiêm ngặt trong cộng đồng.

Are low-income individuals often encumbered by limited job opportunities?

Liệu những người thu nhập thấp có thường bị ràng buộc bởi cơ hội việc làm hạn chế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/encumbered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encumbered

Không có idiom phù hợp