Bản dịch của từ Encumbered trong tiếng Việt
Encumbered

Encumbered (Verb)
Many laws encumber citizens from expressing their opinions freely.
Nhiều luật pháp hạn chế công dân bày tỏ ý kiến tự do.
The new regulations do not encumber social movements in our city.
Các quy định mới không hạn chế các phong trào xã hội ở thành phố chúng tôi.
How do these policies encumber community activities in your opinion?
Theo bạn, các chính sách này hạn chế hoạt động cộng đồng như thế nào?
Dạng động từ của Encumbered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Encumber |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Encumbered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Encumbered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Encumbers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Encumbering |
Encumbered (Adjective)
Many families are encumbered by high housing costs in urban areas.
Nhiều gia đình bị ràng buộc bởi chi phí nhà ở cao ở thành phố.
They are not encumbered by strict social norms in their community.
Họ không bị ràng buộc bởi các chuẩn mực xã hội nghiêm ngặt trong cộng đồng.
Are low-income individuals often encumbered by limited job opportunities?
Liệu những người thu nhập thấp có thường bị ràng buộc bởi cơ hội việc làm hạn chế không?
Họ từ
Từ "encumbered" (adj) có nghĩa là bị cản trở hoặc gặp khó khăn do có vật cản hoặc gánh nặng. Trong ngữ pháp, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính hoặc pháp lý, khi nói đến nghĩa vụ hoặc trách nhiệm. Cả Anh-Mỹ và Anh-Anh đều dùng từ này với nghĩa tương tự, nhưng trong Anh-Anh, từ "encumbered" có thể thường xuất hiện trong các tài liệu pháp luật hơn so với Anh-Mỹ. Chú thích trọng âm trong cả hai ngôn ngữ đều ở âm tiết đầu tiên.
Từ "encumbered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "encombrer", có nghĩa là "cản trở" hoặc "chướng ngại". Tiếng Pháp này lại xuất phát từ gốc Latin "incumbere", nghĩa là "nằm lên" hoặc "áp đặt lên". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình chuyển ý nghĩa từ việc nặng nề, cản trở tới việc gặp khó khăn trong hành động hoặc hầu hết mọi khía cạnh của cuộc sống. Hiện tại, "encumbered" chỉ trạng thái bị ràng buộc, gây trở ngại cho sự hoạt động tự do.
Từ "encumbered" thường xuất hiện trong phần viết và nghe của IELTS, phản ánh tình trạng bị cản trở hoặc gánh nặng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường dùng để mô tả những rào cản trong nghiên cứu hoặc thực hiện dự án. Ngoài ra, "encumbered" còn được dùng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ tài sản hoặc khoản nợ chịu nhiều hạn chế. Sự xuất hiện của từ này trong các văn bản pháp lý cũng cho thấy tính chính xác và chuyên môn cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp