Bản dịch của từ Encyclopedic trong tiếng Việt
Encyclopedic

Encyclopedic (Adjective)
Toàn diện về mặt thông tin.
Comprehensive in terms of information.
The encyclopedic article covered a wide range of topics.
Bài báo bách khoa bao gồm một loạt các chủ đề.
She is known for her encyclopedic knowledge of social issues.
Cô ấy nổi tiếng với kiến thức bách khoa về các vấn đề xã hội.
The encyclopedic book provided detailed information on historical events.
Cuốn sách bách khoa cung cấp thông tin chi tiết về các sự kiện lịch sử.
Liên quan đến bách khoa toàn thư hoặc thông tin phù hợp với bách khoa toàn thư.
Relating to encyclopedias or information suitable for an encyclopedia.
The encyclopedic article covered a wide range of historical events.
Bài viết bách khoa đề cập đến nhiều sự kiện lịch sử.
She has an encyclopedic knowledge of famous landmarks around the world.
Cô ấy có kiến thức bách khoa về những địa danh nổi tiếng trên thế giới.
The encyclopedic nature of the book made it a valuable resource.
Tính bách khoa của cuốn sách khiến nó trở thành một nguồn tài nguyên quý giá.
Dạng tính từ của Encyclopedic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Encyclopedic Bách khoa toàn thư | More encyclopedic Bách khoa toàn thư thêm | Most encyclopedic Bách khoa toàn thư |
Từ "encyclopedic" có nghĩa là liên quan đến hoặc giống như bách khoa toàn thư, thường được sử dụng để chỉ kiến thức rộng lớn hoặc tổng hợp về một chủ đề cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, "encyclopaedic" được dùng, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng hình thức "encyclopedic". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết; cả hai đều phát âm tương tự, nhưng "encyclopedic" tích cực hơn trong ngữ cảnh học thuật, thể hiện sự hiểu biết toàn diện về một lĩnh vực nào đó.
Từ "encyclopedic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "enkuklios paideia", có nghĩa là "giáo dục toàn diện". Tiền tố "en-" biểu thị sự bao hàm, trong khi "kuklios" liên quan đến hình tròn, khái niệm một kiến thức tổng quát. Qua thời gian, từ này đã được Latin hóa thành "encyclopaedia". Ngày nay, "encyclopedic" được sử dụng để chỉ bất kỳ kiến thức nào toàn diện, sâu rộng, liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau, phản ánh bản chất đa chiều của tri thức hiện đại.
Từ "encyclopedic" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói, mặc dù tần suất sử dụng không cao. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả kiến thức rộng lớn và toàn diện về một chủ đề nhất định, ví dụ như trong nghiên cứu, học thuật và các tài liệu giáo dục. "Encyclopedic" thể hiện sự sâu sắc và đa dạng trong thông tin, thường liên quan đến những tác phẩm như bách khoa toàn thư hoặc những cá nhân có kiến thức phong phú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp