Bản dịch của từ Encyclopedic trong tiếng Việt

Encyclopedic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encyclopedic (Adjective)

ɛnsaɪkləpˈidɪk
ɪnsaɪkləpˈidɪk
01

Toàn diện về mặt thông tin.

Comprehensive in terms of information.

Ví dụ

The encyclopedic article covered a wide range of topics.

Bài báo bách khoa bao gồm một loạt các chủ đề.

She is known for her encyclopedic knowledge of social issues.

Cô ấy nổi tiếng với kiến thức bách khoa về các vấn đề xã hội.

The encyclopedic book provided detailed information on historical events.

Cuốn sách bách khoa cung cấp thông tin chi tiết về các sự kiện lịch sử.

02

Liên quan đến bách khoa toàn thư hoặc thông tin phù hợp với bách khoa toàn thư.

Relating to encyclopedias or information suitable for an encyclopedia.

Ví dụ

The encyclopedic article covered a wide range of historical events.

Bài viết bách khoa đề cập đến nhiều sự kiện lịch sử.

She has an encyclopedic knowledge of famous landmarks around the world.

Cô ấy có kiến thức bách khoa về những địa danh nổi tiếng trên thế giới.

The encyclopedic nature of the book made it a valuable resource.

Tính bách khoa của cuốn sách khiến nó trở thành một nguồn tài nguyên quý giá.

Dạng tính từ của Encyclopedic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Encyclopedic

Bách khoa toàn thư

More encyclopedic

Bách khoa toàn thư thêm

Most encyclopedic

Bách khoa toàn thư

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/encyclopedic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encyclopedic

Không có idiom phù hợp