Bản dịch của từ End of season sale trong tiếng Việt

End of season sale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

End of season sale (Noun)

01

Chương trình giảm giá diễn ra vào cuối mùa để giải phóng hàng hóa.

A sale that occurs at the end of a season to clear out merchandise.

Ví dụ

The end of season sale starts on December 1st at local stores.

Giảm giá cuối mùa bắt đầu vào ngày 1 tháng 12 tại cửa hàng địa phương.

Many people do not attend the end of season sale this year.

Nhiều người không tham dự giảm giá cuối mùa năm nay.

Is the end of season sale worth visiting for discounts?

Giảm giá cuối mùa có đáng để tham quan để được giảm giá không?

02

Thường liên quan đến việc giảm giá các mặt hàng theo mùa trước khi có hàng mới.

Typically involves discounts on seasonal items before new stock arrives.

Ví dụ

The end of season sale starts next week at Macy's.

Giảm giá cuối mùa bắt đầu tuần sau tại Macy's.

The end of season sale does not include electronics this year.

Giảm giá cuối mùa năm nay không bao gồm điện tử.

When is the end of season sale at Target?

Khi nào có giảm giá cuối mùa tại Target?

03

Thường thấy trong môi trường bán lẻ để nhường chỗ cho các sản phẩm của mùa sắp tới.

Often seen in retail environments to make room for upcoming seasons products.

Ví dụ

The end of season sale helped clear old inventory quickly.

Giảm giá cuối mùa đã giúp dọn kho hàng cũ nhanh chóng.

There is no end of season sale this year at Macy's.

Năm nay không có giảm giá cuối mùa tại Macy's.

Is the end of season sale happening at Target next month?

Giảm giá cuối mùa có diễn ra tại Target tháng sau không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng End of season sale cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with End of season sale

Không có idiom phù hợp