Bản dịch của từ End of season sale trong tiếng Việt
End of season sale

End of season sale (Noun)
Chương trình giảm giá diễn ra vào cuối mùa để giải phóng hàng hóa.
A sale that occurs at the end of a season to clear out merchandise.
The end of season sale starts on December 1st at local stores.
Giảm giá cuối mùa bắt đầu vào ngày 1 tháng 12 tại cửa hàng địa phương.
Many people do not attend the end of season sale this year.
Nhiều người không tham dự giảm giá cuối mùa năm nay.
Is the end of season sale worth visiting for discounts?
Giảm giá cuối mùa có đáng để tham quan để được giảm giá không?
The end of season sale starts next week at Macy's.
Giảm giá cuối mùa bắt đầu tuần sau tại Macy's.
The end of season sale does not include electronics this year.
Giảm giá cuối mùa năm nay không bao gồm điện tử.
When is the end of season sale at Target?
Khi nào có giảm giá cuối mùa tại Target?
The end of season sale helped clear old inventory quickly.
Giảm giá cuối mùa đã giúp dọn kho hàng cũ nhanh chóng.
There is no end of season sale this year at Macy's.
Năm nay không có giảm giá cuối mùa tại Macy's.
Is the end of season sale happening at Target next month?
Giảm giá cuối mùa có diễn ra tại Target tháng sau không?
"End of season sale" là thuật ngữ chỉ chương trình giảm giá diễn ra vào cuối mùa, nhằm thanh lý hàng tồn kho và kích thích tiêu dùng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đương nhau mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể dùng cụm từ "seasonal sale" nhiều hơn. Chương trình này thường có tác động tích cực đến doanh thu của các nhà bán lẻ và là chiến lược tiếp thị phổ biến trong ngành thương mại.