Bản dịch của từ End of the world trong tiếng Việt

End of the world

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

End of the world (Phrase)

ˈɛnd ˈʌv ðə wɝˈld
ˈɛnd ˈʌv ðə wɝˈld
01

Một sự kiện kịch tính hoặc cực đoan, thường được sử dụng theo nghĩa bóng.

A dramatic or extreme event often used in a figurative sense.

Ví dụ

Many believe climate change could lead to the end of the world.

Nhiều người tin rằng biến đổi khí hậu có thể dẫn đến ngày tận thế.

The pandemic did not signify the end of the world for society.

Đại dịch không có nghĩa là ngày tận thế cho xã hội.

Could social media contribute to the end of the world as we know?

Liệu mạng xã hội có thể góp phần vào ngày tận thế như chúng ta biết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/end of the world/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with End of the world

Không có idiom phù hợp