Bản dịch của từ End of year trong tiếng Việt
End of year

End of year (Adjective)
The end of year party was held on December 20, 2023.
Bữa tiệc cuối năm được tổ chức vào ngày 20 tháng 12 năm 2023.
The end of year celebrations do not include outdoor events anymore.
Các lễ kỷ niệm cuối năm không bao gồm sự kiện ngoài trời nữa.
Are you attending the end of year gathering next week?
Bạn có tham dự buổi gặp mặt cuối năm tuần tới không?
Thường gắn liền với việc đánh giá, đánh giá kết quả thực hiện trong năm.
Often associated with evaluations and assessments of performance over the year.
The end of year review showed significant improvements in community programs.
Báo cáo đánh giá cuối năm cho thấy sự cải thiện đáng kể trong các chương trình cộng đồng.
They do not conduct end of year evaluations for volunteer projects.
Họ không thực hiện đánh giá cuối năm cho các dự án tình nguyện.
What are the end of year results for local social initiatives?
Kết quả cuối năm cho các sáng kiến xã hội địa phương là gì?
The end of year report showed a profit increase for 2023.
Báo cáo cuối năm cho thấy lợi nhuận tăng cho năm 2023.
The end of year projections are not as optimistic as before.
Dự báo cuối năm không lạc quan như trước.
Are the end of year evaluations ready for the social programs?
Các đánh giá cuối năm đã sẵn sàng cho các chương trình xã hội chưa?
Cụm từ "end of year" (cuối năm) thường chỉ thời điểm kết thúc một năm dương lịch, thường diễn ra vào ngày 31 tháng 12. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến để báo hiệu thời điểm tổng kết, đánh giá thành tích hay hoạch định cho năm tiếp theo. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng thuật ngữ này tương tự nhau, nhưng trong bối cảnh báo cáo tài chính, tiếng Anh Mỹ có thể thường xuyên nhắc đến "fiscal year-end" (cuối năm tài chính) hơn.
Cụm từ "end of year" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "end" (kết thúc) và "year" (năm). "End" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "endian", mang nghĩa là chấm dứt hoặc hoàn tất, trong khi "year" có gốc từ tiếng Đức cổ "jār", chỉ thời gian một vòng quay của Trái Đất quanh Mặt Trời. Cụm từ này được sử dụng để chỉ thời điểm kết thúc một năm dương lịch, phản ánh các chu kỳ và sự đánh dấu trong lịch sử văn hóa, kinh doanh và xã hội.
Cụm từ "end of year" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong bài nói và viết, thường liên quan đến chủ đề kế hoạch, đánh giá và tổng kết. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong báo cáo tài chính, đánh giá hiệu suất hoặc lập kế hoạch cho sự kiện. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh các tình huống cần phân tích và dự báo diễn biến trong thời gian tới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



