Bản dịch của từ End result trong tiếng Việt

End result

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

End result (Noun)

ɛnd ɹɪzˈʌltəɪv
ɛnd ɹɪzˈʌltəɪv
01

Kết quả cuối cùng của một quá trình hoặc chuỗi hành động.

The final outcome or consequence of a process or series of actions.

Ví dụ

The end result of the community project was a cleaner neighborhood.

Kết quả cuối cùng của dự án cộng đồng là một khu phố sạch hơn.

The end result of their efforts was not what they expected.

Kết quả cuối cùng của những nỗ lực của họ không như mong đợi.

What is the end result of the social campaign in 2023?

Kết quả cuối cùng của chiến dịch xã hội năm 2023 là gì?

02

Trạng thái cuối cùng đạt được sau khi một quá trình hoặc sự kiện đã hoàn tất.

The ultimate state that is reached after a process or event has completed.

Ví dụ

The end result of our community project was a cleaner neighborhood.

Kết quả cuối cùng của dự án cộng đồng là một khu phố sạch hơn.

The end result was not what we expected during the meeting.

Kết quả cuối cùng không như chúng tôi mong đợi trong cuộc họp.

What is the end result of the social program in our city?

Kết quả cuối cùng của chương trình xã hội ở thành phố chúng ta là gì?

03

Sản phẩm hoặc kết luận đến sau khi xem xét hoặc cân nhắc.

The product or conclusion that comes after consideration or deliberation.

Ví dụ

The end result of our discussion was a new community center proposal.

Kết quả cuối cùng của cuộc thảo luận là đề xuất trung tâm cộng đồng mới.

The end result is not always what we expect in social projects.

Kết quả cuối cùng không phải lúc nào cũng như chúng ta mong đợi trong các dự án xã hội.

What is the end result of the recent social survey conducted by UNICEF?

Kết quả cuối cùng của cuộc khảo sát xã hội gần đây do UNICEF thực hiện là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/end result/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with End result

Không có idiom phù hợp