Bản dịch của từ End result trong tiếng Việt
End result

End result (Noun)
Kết quả cuối cùng của một quá trình hoặc chuỗi hành động.
The final outcome or consequence of a process or series of actions.
The end result of the community project was a cleaner neighborhood.
Kết quả cuối cùng của dự án cộng đồng là một khu phố sạch hơn.
The end result of their efforts was not what they expected.
Kết quả cuối cùng của những nỗ lực của họ không như mong đợi.
What is the end result of the social campaign in 2023?
Kết quả cuối cùng của chiến dịch xã hội năm 2023 là gì?
The end result of our community project was a cleaner neighborhood.
Kết quả cuối cùng của dự án cộng đồng là một khu phố sạch hơn.
The end result was not what we expected during the meeting.
Kết quả cuối cùng không như chúng tôi mong đợi trong cuộc họp.
What is the end result of the social program in our city?
Kết quả cuối cùng của chương trình xã hội ở thành phố chúng ta là gì?
Sản phẩm hoặc kết luận đến sau khi xem xét hoặc cân nhắc.
The product or conclusion that comes after consideration or deliberation.
The end result of our discussion was a new community center proposal.
Kết quả cuối cùng của cuộc thảo luận là đề xuất trung tâm cộng đồng mới.
The end result is not always what we expect in social projects.
Kết quả cuối cùng không phải lúc nào cũng như chúng ta mong đợi trong các dự án xã hội.
What is the end result of the recent social survey conducted by UNICEF?
Kết quả cuối cùng của cuộc khảo sát xã hội gần đây do UNICEF thực hiện là gì?
Cụm từ "end result" được sử dụng để chỉ kết quả cuối cùng của một quá trình hay hành động nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này thường mang ý nghĩa nhấn mạnh kết quả cuối cùng mà một hoạt động hay sự việc hướng tới. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng thuật ngữ này với nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể sử dụng cụm "final outcome" nhiều hơn. "End result" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế và quản lý dự án để xác định những thành tựu đạt được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp