Bản dịch của từ Endangered species trong tiếng Việt
Endangered species

Endangered species (Noun)
Một nhóm động vật hoặc thực vật có nguy cơ tuyệt chủng do thay đổi môi trường hoặc mất môi trường sống.
A group of animals or plants that are at risk of extinction due to changes in their environment or loss of habitat.
The panda is an endangered species in China due to habitat loss.
Gấu trúc là loài có nguy cơ tuyệt chủng ở Trung Quốc do mất môi trường sống.
Many people do not understand the plight of endangered species today.
Nhiều người không hiểu tình cảnh của các loài có nguy cơ tuyệt chủng hiện nay.
Are you aware of the endangered species in your local area?
Bạn có biết về các loài có nguy cơ tuyệt chủng trong khu vực của bạn không?
Loài nguy cấp (endangered species) được định nghĩa là những sinh vật bị đe dọa tuyệt chủng do nhiều nguyên nhân, chủ yếu là sự mất môi trường sống, săn bắn, và biến đổi khí hậu. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này có cách viết tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và sự chú ý đến các vấn đề bảo tồn trong từng vùng.
Cụm từ "endangered species" có nguồn gốc từ từ "endanger" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "endangier", có nghĩa là "đặt vào nguy cơ". Từ này lại xuất phát từ tiền tố "en-" (trong tiếng Pháp) cộng với danh từ "dangier", từ tiếng Latinh "dominium" nghĩa là "quyền lực", liên quan đến sự kiểm soát và nguy hiểm. Những loài động, thực vật bị tổn hại do biến đổi môi trường hiện nay hầu hết được xem là "endangered", đánh dấu tầm quan trọng trong việc bảo vệ và gìn giữ sự đa dạng sinh học.
Cụm từ "endangered species" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh thường phải phân tích và lập luận về các vấn đề môi trường. Trong bối cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bảo tồn động vật, pháp luật về bảo vệ thiên nhiên và các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng. Cách dùng này có thể liên quan đến tình hình chính trị, xã hội và sinh thái hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



