Bản dịch của từ Endangerment trong tiếng Việt
Endangerment
Noun [U/C]
Endangerment (Noun)
ɛndˈeindʒɚmn̩t
ɛndˈeindʒɚmn̩t
Ví dụ
Environmental endangerment is a pressing issue in urban areas.
Nguy cơ môi trường là một vấn đề cấp bách ở các khu vực đô thị.
The endangerment of endangered species requires immediate attention.
Nguy cơ tuyệt chủng của các loài động vật cần sự chú ý ngay lập tức.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Endangerment
Không có idiom phù hợp