Bản dịch của từ Endangerment trong tiếng Việt

Endangerment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endangerment (Noun)

ɛndˈeindʒɚmn̩t
ɛndˈeindʒɚmn̩t
01

Hành động khiến ai đó hoặc cái gì đó gặp nguy hiểm hoặc gặp nguy hiểm.

The action of putting someone or something at risk or in danger.

Ví dụ

Environmental endangerment is a pressing issue in urban areas.

Nguy cơ môi trường là một vấn đề cấp bách ở các khu vực đô thị.

The endangerment of endangered species requires immediate attention.

Nguy cơ tuyệt chủng của các loài động vật cần sự chú ý ngay lập tức.

Human activities contribute to the endangerment of natural habitats.

Các hoạt động của con người đóng góp vào nguy cơ tuyệt chủng của môi trường sống tự nhiên.

Dạng danh từ của Endangerment (Noun)

SingularPlural

Endangerment

Endangerments

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endangerment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endangerment

Không có idiom phù hợp