Bản dịch của từ Endangerment trong tiếng Việt
Endangerment

Endangerment (Noun)
Environmental endangerment is a pressing issue in urban areas.
Nguy cơ môi trường là một vấn đề cấp bách ở các khu vực đô thị.
The endangerment of endangered species requires immediate attention.
Nguy cơ tuyệt chủng của các loài động vật cần sự chú ý ngay lập tức.
Human activities contribute to the endangerment of natural habitats.
Các hoạt động của con người đóng góp vào nguy cơ tuyệt chủng của môi trường sống tự nhiên.
Dạng danh từ của Endangerment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Endangerment | Endangerments |
Họ từ
"Endangerment" là danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ tình trạng hoặc hành động làm nguy hiểm đến sự sống hoặc sự tồn vong của một cá nhân, một loài động vật hay môi trường. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học và pháp luật. Trong tiếng Anh Mỹ, "endangerment" thường xuất hiện trong cụm từ "child endangerment", liên quan đến sự an toàn của trẻ em. Tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này trong ngữ cảnh pháp lý, mà thường thay thế bằng các thuật ngữ khác.
Từ "endangerment" có nguồn gốc từ động từ "endanger", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "endanger", với nghĩa là "đặt vào nguy hiểm". Động từ này lại xuất phát từ tiếng Latinh "in-" (trong) và "danger" (nguy hiểm), từ tiếng Latinh "dominium", nghĩa là "quyền lực" hoặc "sự kiểm soát". Sự phát triển từ nghĩa gốc đến định nghĩa hiện tại của "endangerment" liên quan đến việc làm cho một cái gì đó trở nên kém an toàn hoặc có khả năng bị đe dọa, đặc biệt là trong bối cảnh môi trường và các loài động vật.
Từ "endangerment" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về môi trường, bảo tồn và rủi ro cho các loài. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong luật pháp để chỉ hành động gây nguy hiểm cho sự an toàn hoặc sức khỏe công cộng, chẳng hạn như trong các vụ án hình sự liên quan đến sự bảo vệ trẻ em hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất