Bản dịch của từ Endear trong tiếng Việt
Endear

Endear (Verb)
Nguyên nhân để được yêu hoặc thích.
Cause to be loved or liked.
Her kindness endears her to everyone she meets.
Sự tốt bụng của cô ấy làm cho mọi người yêu mến cô ấy.
Being rude doesn't endear you to others in a social setting.
Việc thô lỗ không khiến bạn được mọi người yêu mến trong một môi trường xã hội.
Does showing empathy endear people to you in social situations?
Việc thể hiện sự đồng cảm có khiến mọi người yêu mến bạn trong các tình huống xã hội không?
Her kindness endears her to everyone she meets.
Sự tốt bụng của cô ấy khiến mọi người yêu mến cô ấy.
Being rude does not endear you to potential friends.
Việc thô lỗ không khiến bạn được người bạn tiềm năng yêu mến.
Dạng động từ của Endear (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Endear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Endeared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Endeared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Endears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Endearing |
Kết hợp từ của Endear (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Endear not exactly Không chính xác | Her casual attitude endears her to everyone in the social group. Thái độ bình thường của cô ấy làm cho mọi người trong nhóm xã hội yêu mến cô ấy. |
Endear hardly Nổi tiếng khó nhớ | Her kindness endears her to everyone she meets. Sự tốt bụng của cô ấy làm cho mọi người yêu mến cô ấy. |
Họ từ
Từ "endear" có nghĩa là làm cho ai đó trở nên dễ thương, hoặc tạo ra cảm giác quý mến với một người nào đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả hành động thể hiện tình cảm hoặc sự gắn bó. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc cử chỉ thể hiện tình cảm, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt hơn, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giống nhau. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách dùng trong văn viết và nói.
Từ "endear" có nguồn gốc từ động từ Latin "inducere", có nghĩa là "dẫn dắt vào". Tiền tố "en-" có nghĩa là "đưa vào", còn "dear" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "deore", có nghĩa là "quý giá". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến ý nghĩa khiến ai đó trở nên "quý giá" hoặc được yêu mến hơn. Ngày nay, "endear" được sử dụng để chỉ hành động gây ra sự yêu mến hoặc sự gần gũi giữa người với người.
Từ "endear" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và trong các cuộc trò chuyện thân mật để diễn đạt sự gắn bó hoặc tình cảm. Thường xuất hiện khi mô tả cách một hành động hay đặc điểm làm cho ai đó trở nên đáng mến hơn trong mắt người khác, từ đó tạo dựng các mối quan hệ tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

