Bản dịch của từ Ended trong tiếng Việt
Ended
Ended (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kết thúc.
Simple past and past participle of end.
The meeting ended at 3 PM yesterday.
Cuộc họp kết thúc lúc 3 giờ chiều hôm qua.
The discussion did not end on a positive note.
Cuộc thảo luận không kết thúc với một ghi chú tích cực.
When did the conference end last year?
Hội nghị kết thúc khi nào năm ngoái?
Dạng động từ của Ended (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | End |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ending |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp