Bản dịch của từ Ended trong tiếng Việt
Ended

Ended (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kết thúc.
Simple past and past participle of end.
The meeting ended at 3 PM yesterday.
Cuộc họp kết thúc lúc 3 giờ chiều hôm qua.
The discussion did not end on a positive note.
Cuộc thảo luận không kết thúc với một ghi chú tích cực.
When did the conference end last year?
Hội nghị kết thúc khi nào năm ngoái?
Dạng động từ của Ended (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | End |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ending |
Họ từ
Từ "ended" là dạng quá khứ của động từ "end", có nghĩa là kết thúc hoặc chấm dứt một sự việc, quá trình hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong ngữ viết và ngữ nói, mang nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách dùng và ngữ cảnh có thể khác nhau, ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "ended" có thể thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "ended" có nguồn gốc từ động từ "end", xuất phát từ tiếng Anh cổ "endian", có nghĩa là kết thúc. Tiếng Anh cổ này lại được vay mượn từ từ tiếng Bắc Âu "enda". Nguồn gốc Latin không hiện hữu, nhưng ý nghĩa của từ đã phát triển từ khái niệm ngừng lại hay kết thúc một giai đoạn hay sự kiện nào đó. Hiện nay, "ended" thường được sử dụng để diễn tả tình trạng kết thúc hoặc hoàn thành một điều gì đó, khẳng định sự chuyển giao từ trạng thái đang diễn ra sang trạng thái không còn tiếp diễn.
Từ "ended" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả các sự kiện hoặc kết thúc của một quá trình. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự kết thúc của một hoạt động, giai đoạn, hoặc một mối quan hệ, thường gặp trong các cuộc thảo luận, báo cáo, và văn học, thể hiện trạng thái hoặc kết quả của một tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



