Bản dịch của từ Endless trong tiếng Việt
Endless

Endless (Adjective)
The endless support from the community was heartwarming.
Sự hỗ trợ vô tận từ cộng đồng rất ấm lòng.
The endless possibilities for collaboration made the project exciting.
Những cơ hội hợp tác không giới hạn khiến dự án thú vị.
The endless conversations at the social event were enjoyable.
Những cuộc trò chuyện không ngừng tại sự kiện xã hội rất vui vẻ.
Dạng tính từ của Endless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Endless Vô tận | - | - |
Kết hợp từ của Endless (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Potentially endless Tiềm ẩn vô tận | Social media platforms offer potentially endless opportunities for connection. Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp cơ hội tiềm năng vô tận cho việc kết nối. |
Apparently endless Dường như vô tận | The charity event had apparently endless donations from the community. Sự kiện từ thiện nhận được sự ủng hộ không ngừng từ cộng đồng. |
Nearly endless Vô tận | Social media offers nearly endless opportunities for connection and communication. Mạng xã hội cung cấp cơ hội giao tiếp vô tận. |
Seemingly endless Dường như vô tận | The charity event had a seemingly endless line of volunteers. Sự kiện từ thiện có một hàng dài tình nguyện viên vô tận. |
Practically endless Vô cùng thực tế | Social media offers practically endless opportunities for connection and communication. Mạng xã hội cung cấp cơ hội giao tiếp và kết nối vô tận. |
Họ từ
Từ "endless" được sử dụng để miêu tả một trạng thái không có giới hạn hoặc kết thúc, thường liên quan đến thời gian, không gian hoặc một quá trình nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Từ "endless" được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn học đến ngôn ngữ hàng ngày, để diễn tả sự vô tận hoặc sự kéo dài không ngừng.
Từ "endless" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "endless" (không có kết thúc), được hình thành từ phần trước "end" (kết thúc) và hậu tố "-less" (thiếu). Từ "end" xuất phát từ tiếng Old English "endian", có nghĩa là "hoàn thành". Trong lịch sử, "endless" được sử dụng để miêu tả trạng thái hoặc tính chất vô hạn. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ sự vô tận, không có giới hạn, trong nhiều ngữ cảnh như thời gian, không gian hay cảm xúc.
Từ "endless" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh nghe và nói, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc tình huống không ngừng, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về thời gian hoặc các vấn đề xã hội. Trong phần đọc và viết, từ này thường gặp trong các bài luận hoặc văn bản về thiên nhiên, triết học, và các khía cạnh nhân văn, diễn tả sự vô tận hoặc sự lặp lại không kết thúc của một khái niệm hay hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



