Bản dịch của từ Endodontic trong tiếng Việt

Endodontic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endodontic (Adjective)

ˌɛndədˈæntɨk
ˌɛndədˈæntɨk
01

Liên quan đến chuyên khoa nha khoa liên quan đến tủy răng và các mô xung quanh chân răng.

Relating to the dental specialty that deals with the tooth pulp and the tissues surrounding the root of a tooth.

Ví dụ

She visited an endodontic specialist for her tooth pain.

Cô ấy đã đến thăm một chuyên gia nha khoa để chữa đau răng.

The endodontic treatment saved his damaged tooth from extraction.

Phương pháp điều trị nha khoa đã cứu răng bị hỏng của anh ấy khỏi việc nhổ.

The endodontic procedure involved removing infected dental pulp carefully.

Quy trình nha khoa liên quan đến việc loại bỏ mô nướu bị nhiễm kỹ lưỡng.

Endodontic (Noun)

ˌɛndədˈæntɨk
ˌɛndədˈæntɨk
01

Ngành nha khoa liên quan đến nguyên nhân, chẩn đoán, phòng ngừa và điều trị các bệnh cũng như tổn thương tủy răng và các mô xung quanh.

The branch of dentistry dealing with the cause diagnosis prevention and treatment of diseases and injuries of dental pulp and surrounding tissues.

Ví dụ

She specializes in endodontic procedures for patients with dental issues.

Cô chuyên về các quy trình nha khoa endodontic cho bệnh nhân có vấn đề về răng.

The endodontic clinic offers root canal treatments at affordable prices.

Phòng khám nha khoa endodontic cung cấp các liệu pháp trị tủy răng với giá phải chăng.

The endodontic specialist used advanced technology to treat dental pulp infections.

Chuyên gia nha khoa endodontic sử dụng công nghệ tiên tiến để điều trị nhiễm trùng tủy răng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endodontic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endodontic

Không có idiom phù hợp