Bản dịch của từ Endodontic trong tiếng Việt
Endodontic

Endodontic (Adjective)
She visited an endodontic specialist for her tooth pain.
Cô ấy đã đến thăm một chuyên gia nha khoa để chữa đau răng.
The endodontic treatment saved his damaged tooth from extraction.
Phương pháp điều trị nha khoa đã cứu răng bị hỏng của anh ấy khỏi việc nhổ.
The endodontic procedure involved removing infected dental pulp carefully.
Quy trình nha khoa liên quan đến việc loại bỏ mô nướu bị nhiễm kỹ lưỡng.
Endodontic (Noun)
Ngành nha khoa liên quan đến nguyên nhân, chẩn đoán, phòng ngừa và điều trị các bệnh cũng như tổn thương tủy răng và các mô xung quanh.
The branch of dentistry dealing with the cause diagnosis prevention and treatment of diseases and injuries of dental pulp and surrounding tissues.
She specializes in endodontic procedures for patients with dental issues.
Cô chuyên về các quy trình nha khoa endodontic cho bệnh nhân có vấn đề về răng.
The endodontic clinic offers root canal treatments at affordable prices.
Phòng khám nha khoa endodontic cung cấp các liệu pháp trị tủy răng với giá phải chăng.
The endodontic specialist used advanced technology to treat dental pulp infections.
Chuyên gia nha khoa endodontic sử dụng công nghệ tiên tiến để điều trị nhiễm trùng tủy răng.
Họ từ
Từ "endodontic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "bên trong răng". Đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong nha khoa, liên quan đến việc điều trị các bệnh lý của tủy răng và các cấu trúc nội tại của răng. Từ này không có sự khác biệt về kiểu Anh hoặc kiểu Mỹ và được sử dụng tương tự trong cả hai ngôn ngữ. Tuy nhiên, trong thực tế, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm hoặc ứng dụng trong bối cảnh.
Từ "endodontic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cấu thành từ tiền tố "endo-" có nghĩa là "ở trong" và "odon" nghĩa là "răng". Nó được sử dụng để chỉ lĩnh vực nha khoa liên quan đến điều trị tủy răng. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi ngành nha khoa phát triển và nhu cầu chăm sóc răng miệng chuyên sâu ngày càng tăng. Sự kết hợp này nhấn mạnh sự tập trung vào các cấu trúc bên trong của răng và tầm quan trọng của chúng trong sức khỏe nha khoa tổng thể.
Từ "endodontic" thường xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được phát hiện trong các tài liệu chuyên ngành liên quan đến nha khoa. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe (Listening) và Đọc (Reading) khi đề cập đến các vấn đề liên quan đến điều trị tủy răng. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng bởi các nha sĩ trong bối cảnh thảo luận về phương pháp điều trị bệnh lý tủy.