Bản dịch của từ Endogamy trong tiếng Việt
Endogamy
Endogamy (Noun)
Sự hợp nhất của các tế bào sinh sản từ các cá thể có liên quan; cận huyết; tự thụ phấn.
The fusion of reproductive cells from related individuals inbreeding selfpollination.
Endogamy is common in some small religious communities.
Đồng tính thường xảy ra trong một số cộng đồng tôn giáo nhỏ.
Endogamy can lead to genetic disorders in the long run.
Đồng tính có thể dẫn đến các rối loạn gen trong tương lai.
Is endogamy practiced in your culture?
Việc đồng tính được thực hành trong văn hóa của bạn không?
Endogamy is a common practice in some traditional societies.
Đám hôn là một thói quen phổ biến trong một số xã hội truyền thống.
Endogamy can limit genetic diversity within a small population.
Đám hôn có thể hạn chế sự đa dạng gen trong một dân số nhỏ.
Is endogamy still prevalent in modern urban communities?
Liệu đám hôn có còn phổ biến trong các cộng đồng đô thị hiện đại không?
Họ từ
Endogamy là khái niệm chỉ việc kết hôn giữa các thành viên trong cùng một nhóm xã hội, thường dựa trên các yếu tố như sắc tộc, tôn giáo, hoặc địa vị xã hội. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "endon" (bên trong) và "gamos" (kết hôn). Trong một số nền văn hóa, endogamy được coi là một phương thức duy trì đặc điểm di truyền và văn hóa. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này.
Từ "endogamy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với phần gốc "endo-" (mang nghĩa "bên trong") và "gamos" (mang nghĩa "hôn nhân"). Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, khái niệm này chỉ việc kết hôn trong một nhóm người nhất định, thường là trong các cộng đồng tôn giáo hoặc chủng tộc. Sự kết hợp này không chỉ duy trì sự toàn vẹn văn hóa mà còn ngăn chặn sự lai tạp gen từ bên ngoài. Nghĩa hiện tại của từ được hình thành từ khái niệm này, nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố nội bộ trong cấu trúc xã hội.
Từ "endogamy" thường xuất hiện trong các bối cảnh xã hội học và nhân chủng học, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Đây là một từ chuyên ngành, thường được sử dụng để mô tả thực tiễn kết hôn trong cùng một nhóm dân tộc hoặc xã hội. Trong các nghiên cứu văn hóa hoặc tâm lý xã hội, "endogamy" có thể xuất hiện khi thảo luận về các giá trị gia đình, truyền thống văn hóa hay vấn đề di truyền học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp