Bản dịch của từ Endogamy trong tiếng Việt

Endogamy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endogamy (Noun)

ɛndˈɑgəmi
ɛndˈɑgəmi
01

Sự hợp nhất của các tế bào sinh sản từ các cá thể có liên quan; cận huyết; tự thụ phấn.

The fusion of reproductive cells from related individuals inbreeding selfpollination.

Ví dụ

Endogamy is common in some small religious communities.

Đồng tính thường xảy ra trong một số cộng đồng tôn giáo nhỏ.

Endogamy can lead to genetic disorders in the long run.

Đồng tính có thể dẫn đến các rối loạn gen trong tương lai.

Is endogamy practiced in your culture?

Việc đồng tính được thực hành trong văn hóa của bạn không?

02

Phong tục kết hôn chỉ trong giới hạn của cộng đồng, thị tộc hoặc bộ lạc địa phương.

The custom of marrying only within the limits of a local community clan or tribe.

Ví dụ

Endogamy is a common practice in some traditional societies.

Đám hôn là một thói quen phổ biến trong một số xã hội truyền thống.

Endogamy can limit genetic diversity within a small population.

Đám hôn có thể hạn chế sự đa dạng gen trong một dân số nhỏ.

Is endogamy still prevalent in modern urban communities?

Liệu đám hôn có còn phổ biến trong các cộng đồng đô thị hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Endogamy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endogamy

Không có idiom phù hợp