Bản dịch của từ Endogenous trong tiếng Việt
Endogenous

Endogenous (Adjective)
Social issues are often endogenous, stemming from community dynamics and culture.
Các vấn đề xã hội thường có nguồn gốc nội tại từ cộng đồng và văn hóa.
Endogenous factors do not include external influences like government policies.
Các yếu tố nội tại không bao gồm ảnh hưởng bên ngoài như chính sách chính phủ.
Are social problems always endogenous, or can they be externally influenced?
Các vấn đề xã hội có luôn có nguồn gốc nội tại không, hay có thể bị ảnh hưởng bên ngoài?
Dạng tính từ của Endogenous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Endogenous Nội sinh | More endogenous Nội sinh hơn | Most endogenous Nội sinh nhất |
Họ từ
Tính từ "endogenous" có nguồn gốc từ ngữ gốc Hy Lạp "endon" (bên trong) và "genes" (tạo ra). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và kinh tế, để chỉ những yếu tố nội sinh phát sinh bên trong một hệ thống, khác với "exogenous" chỉ các yếu tố ngoại sinh. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và viết, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm.
Từ "endogenous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "endogenus", có nghĩa là "từ bên trong". Nó được hình thành từ hai thành phần: "endo-", nghĩa là "bên trong" và "genus", tức là "nguồn gốc". Trong khoa học, thuật ngữ này dùng để chỉ những yếu tố hoặc quá trình phát sinh từ bên trong một hệ thống hay cơ thể, trái ngược với "exogenous" – tức từ ngoài vào. Ý nghĩa này phản ánh sự khác biệt giữa tác động nội tại và ngoại lai trong nghiên cứu sinh học và tâm lý học.
Từ "endogenous" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên môn của nó. Trong ngữ cảnh y học và sinh học, "endogenous" thường được sử dụng để chỉ các yếu tố nội sinh, như hormone hoặc gen, có nguồn gốc từ bên trong cơ thể. Từ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực kinh tế để mô tả các biến số ảnh hưởng từ các yếu tố nội bộ trong một mô hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp