Bản dịch của từ Endogenous trong tiếng Việt

Endogenous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endogenous (Adjective)

ɛndˈɑdʒənəs
ɛndˈɑdʒənəs
01

Có nguyên nhân hoặc nguồn gốc bên trong.

Having an internal cause or origin.

Ví dụ

Social issues are often endogenous, stemming from community dynamics and culture.

Các vấn đề xã hội thường có nguồn gốc nội tại từ cộng đồng và văn hóa.

Endogenous factors do not include external influences like government policies.

Các yếu tố nội tại không bao gồm ảnh hưởng bên ngoài như chính sách chính phủ.

Are social problems always endogenous, or can they be externally influenced?

Các vấn đề xã hội có luôn có nguồn gốc nội tại không, hay có thể bị ảnh hưởng bên ngoài?

Dạng tính từ của Endogenous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Endogenous

Nội sinh

More endogenous

Nội sinh hơn

Most endogenous

Nội sinh nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endogenous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endogenous

Không có idiom phù hợp