Bản dịch của từ Endomorph trong tiếng Việt
Endomorph

Endomorph (Noun)
Many endomorphs struggle with weight loss during social events like parties.
Nhiều người có hình thể endomorph gặp khó khăn trong việc giảm cân tại các sự kiện xã hội như tiệc tùng.
Not all endomorphs feel comfortable in social situations due to body image.
Không phải tất cả những người có hình thể endomorph đều cảm thấy thoải mái trong các tình huống xã hội vì hình ảnh cơ thể.
Do endomorphs face social challenges related to their body type?
Liệu những người có hình thể endomorph có phải đối mặt với những thách thức xã hội liên quan đến kiểu cơ thể của họ không?
Từ "endomorph" chỉ một trong ba hình dạng cơ thể chính trong phân loại thể hình, thường được dùng trong sinh lý học và thể hình, chỉ những người có thân hình tròn trịa, dễ dàng tích trữ mỡ và cơ bắp. Trong tiếng Anh Mỹ, "endomorph" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh cũng chấp nhận nhưng ít gặp hơn. Phân loại này không chỉ mang tính chất hình học mà còn liên quan đến các yếu tố dinh dưỡng và vận động.
Từ "endomorph" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "endo-" có nghĩa là "bên trong" và "morph" có nghĩa là "hình dạng" hay "hình thể". Thuật ngữ này được giới thiệu bởi nhà nghiên cứu William Sheldon vào thập niên 1940 để mô tả một trong ba loại cơ thể con người, đặc trưng bởi thể trạng mỡ cao và khung xương to lớn. Sự kết hợp của hai yếu tố này trong từ "endomorph" phản ánh chính xác đặc điểm thể chất mà nó diễn đạt.
Từ "endomorph" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong các bài thi nghe, nói và viết, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và thể hình không nổi bật. Tuy nhiên, từ này thường thấy trong các cuộc thảo luận về thể hình, dinh dưỡng và thể thao, liên quan đến kiểu hình cơ thể. Nó thường được đề cập khi phân loại các hình dạng cơ thể trong thể dục thể thao hoặc nghiên cứu khoa học về sinh lý con người, phản ánh sự ưu tiên cho các loại hình thể cụ thể trong chế độ ăn uống và luyện tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp