Bản dịch của từ Endomorph trong tiếng Việt

Endomorph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endomorph (Noun)

01

Người có thân hình tròn trịa mềm mại và tỷ lệ mô mỡ cao.

A person with a soft round build of body and a high proportion of fat tissue.

Ví dụ

Many endomorphs struggle with weight loss during social events like parties.

Nhiều người có hình thể endomorph gặp khó khăn trong việc giảm cân tại các sự kiện xã hội như tiệc tùng.

Not all endomorphs feel comfortable in social situations due to body image.

Không phải tất cả những người có hình thể endomorph đều cảm thấy thoải mái trong các tình huống xã hội vì hình ảnh cơ thể.

Do endomorphs face social challenges related to their body type?

Liệu những người có hình thể endomorph có phải đối mặt với những thách thức xã hội liên quan đến kiểu cơ thể của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endomorph/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endomorph

Không có idiom phù hợp