Bản dịch của từ Endoscopy trong tiếng Việt
Endoscopy

Endoscopy (Noun)
Endoscopy helps doctors see inside the body during social health events.
Nội soi giúp bác sĩ nhìn bên trong cơ thể trong các sự kiện sức khỏe xã hội.
Endoscopy is not always needed for social health screenings.
Nội soi không phải lúc nào cũng cần cho các cuộc kiểm tra sức khỏe xã hội.
Is endoscopy common in social health awareness campaigns?
Nội soi có phổ biến trong các chiến dịch nâng cao nhận thức sức khỏe xã hội không?
Họ từ
Nội soi (endoscopy) là một phương pháp y học sử dụng dụng cụ nội soi để quan sát bên trong cơ thể, thường nhằm chẩn đoán hoặc điều trị các bệnh lý liên quan đến đường tiêu hóa, hô hấp và các cơ quan khác. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với American English thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Nội soi đóng vai trò quan trọng trong y học hiện đại, giúp bác sĩ xác định chính xác tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Từ "endoscopy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "endo" có nghĩa là "bên trong" và "skopein" có nghĩa là "nhìn". Thuật ngữ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20 để chỉ kỹ thuật quan sát các cấu trúc bên trong cơ thể bằng cách sử dụng ống nội soi. Sự phát triển của phương pháp này đã tạo điều kiện cho các bác sĩ chẩn đoán và điều trị các bệnh lý một cách chính xác hơn, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong y học hiện đại.
Từ "endoscopy" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài luận về y tế hoặc sức khỏe. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ phương pháp nội soi nhằm chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến hệ tiêu hóa hoặc đường hô hấp. "Endoscopy" cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về công nghệ y tế tiên tiến trong nghiên cứu và giảng dạy chuyên ngành.