Bản dịch của từ Endoscopy trong tiếng Việt

Endoscopy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endoscopy (Noun)

01

(y học) khám các lỗ, ống tủy hoặc cơ quan trên cơ thể bằng ống nội soi.

Medicine the examination of a bodily orifice canal or organ using an endoscope.

Ví dụ

Endoscopy helps doctors see inside the body during social health events.

Nội soi giúp bác sĩ nhìn bên trong cơ thể trong các sự kiện sức khỏe xã hội.

Endoscopy is not always needed for social health screenings.

Nội soi không phải lúc nào cũng cần cho các cuộc kiểm tra sức khỏe xã hội.

Is endoscopy common in social health awareness campaigns?

Nội soi có phổ biến trong các chiến dịch nâng cao nhận thức sức khỏe xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Endoscopy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endoscopy

Không có idiom phù hợp