Bản dịch của từ Endowed trong tiếng Việt
Endowed
Endowed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của endow.
Simple past and past participle of endow.
The charity endowed many schools in New York last year.
Quỹ từ thiện đã tài trợ nhiều trường học ở New York năm ngoái.
They did not endow the community center with enough funds.
Họ đã không tài trợ cho trung tâm cộng đồng đủ kinh phí.
Did the foundation endow the local hospitals in 2022?
Quỹ đã tài trợ cho các bệnh viện địa phương vào năm 2022 chưa?
Dạng động từ của Endowed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Endow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Endowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Endowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Endows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Endowing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp