Bản dịch của từ Endowed trong tiếng Việt
Endowed

Endowed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của endow.
Simple past and past participle of endow.
The charity endowed many schools in New York last year.
Quỹ từ thiện đã tài trợ nhiều trường học ở New York năm ngoái.
They did not endow the community center with enough funds.
Họ đã không tài trợ cho trung tâm cộng đồng đủ kinh phí.
Did the foundation endow the local hospitals in 2022?
Quỹ đã tài trợ cho các bệnh viện địa phương vào năm 2022 chưa?
Dạng động từ của Endowed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Endow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Endowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Endowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Endows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Endowing |
Họ từ
Từ "endowed" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được ban tặng hoặc sở hữu một phẩm chất, khả năng, hoặc tài sản cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "endowed" thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, học thuật, hoặc tôn giáo, thể hiện sự đóng góp tài chính hoặc sự thiên bẩm. Ví dụ, trong giáo dục, thuật ngữ "endowed scholarship" chỉ học bổng được tài trợ bởi quỹ riêng.
Từ "endowed" có nguồn gốc từ động từ tiếng La-tinh "indotare", mang nghĩa là "cung cấp" hoặc "trao tặng". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện từ thế kỷ 15, thể hiện ý nghĩa người hoặc tổ chức được ban cho tài sản, phẩm chất hay khả năng cụ thể nào đó. Đến nay, "endowed" thường được sử dụng để mô tả việc một cá nhân hoặc tổ chức được trang bị những đặc điểm, tài năng đặc biệt, nhấn mạnh sự ban tặng từ bên ngoài.
Từ "endowed" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, liên quan đến chủ đề tài năng, khả năng thiên phú hay các nguồn lực bẩm sinh. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để diễn đạt việc ai đó được ban tặng một phẩm chất hoặc tài sản nào đó. Ngoài ra, từ "endowed" cũng thường thấy trong các tài liệu pháp lý hoặc giáo dục, để chỉ việc trao tặng một quỹ hay lợi ích cụ thể cho một tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp