Bản dịch của từ Endowed trong tiếng Việt

Endowed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endowed (Verb)

ɛndˈaʊd
ɛndˈaʊd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của endow.

Simple past and past participle of endow.

Ví dụ

The charity endowed many schools in New York last year.

Quỹ từ thiện đã tài trợ nhiều trường học ở New York năm ngoái.

They did not endow the community center with enough funds.

Họ đã không tài trợ cho trung tâm cộng đồng đủ kinh phí.

Did the foundation endow the local hospitals in 2022?

Quỹ đã tài trợ cho các bệnh viện địa phương vào năm 2022 chưa?

Dạng động từ của Endowed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Endow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Endowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Endowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Endows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Endowing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Endowed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endowed

Không có idiom phù hợp