Bản dịch của từ Endowment trong tiếng Việt

Endowment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endowment (Noun)

ɪnˈdaʊ.mənt
ɪnˈdaʊ.mənt
01

Phẩm chất hoặc khả năng được sở hữu hoặc kế thừa bởi ai đó.

A quality or ability possessed or inherited by someone.

Ví dụ

Her endowment for leadership made her a perfect candidate for the position.

Khả năng lãnh đạo của cô ấy khiến cô ấy trở thành ứng viên lý tưởng cho vị trí.

The endowment of empathy in children is crucial for their social development.

Sự đồng cảm ở trẻ em rất quan trọng cho sự phát triển xã hội của họ.

His family's endowment of wealth allowed him to fund various social projects.

Sự giàu có của gia đình anh ấy cho phép anh ấy tài trợ các dự án xã hội khác nhau.

02

Một hình thức bảo hiểm nhân thọ liên quan đến việc thanh toán một khoản tiền cố định cho người được bảo hiểm vào một ngày nhất định hoặc cho tài sản của họ nếu họ chết trước ngày này.

A form of life insurance involving payment of a fixed sum to the insured person on a specified date or to their estate should they die before this date.

Ví dụ

She received an endowment from her late husband's life insurance.

Cô ấy nhận được một khoản tài trợ từ bảo hiểm nhân thọ của chồng đã mất.

The university used the endowment to fund scholarships for students.

Trường đại học sử dụng quỹ tài trợ để tài trợ học bổng cho sinh viên.

The endowment will be distributed among various charitable organizations.

Quỹ tài trợ sẽ được phân phối cho các tổ chức từ thiện khác nhau.

03

Hành động ban tặng một cái gì đó hoặc ai đó.

The action of endowing something or someone.

Ví dụ

The university received a generous endowment for research programs.

Trường đại học nhận được một quỹ tặng rất lớn cho các chương trình nghiên cứu.

The endowment from the philanthropist helped build a new community center.

Quỹ từ nhà từ thiện giúp xây dựng một trung tâm cộng đồng mới.

She established an endowment to support scholarships for underprivileged students.

Cô ấy thành lập một quỹ để hỗ trợ học bổng cho sinh viên ít may mắn.

Dạng danh từ của Endowment (Noun)

SingularPlural

Endowment

Endowments

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Endowment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endowment

Không có idiom phù hợp