Bản dịch của từ Endowment trong tiếng Việt

Endowment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endowment(Noun)

ˈɛndaʊmənt
ˈɛndoʊmənt
01

Hành động cung cấp một nguồn thu nhập hoặc tài trợ lâu dài thường dành cho một tổ chức hay cơ sở.

The act of providing a permanent source of income or funding typically for an institution or organization

Ví dụ
02

Một tài năng hoặc khả năng bẩm sinh mà ai đó sở hữu.

A natural talent or ability that someone possesses

Ví dụ
03

Một món quà hoặc khoản quyên góp được thực hiện cho một tổ chức, thường là dưới hình thức tiền hoặc tài sản.

A gift or donation made to an institution often in the form of money or property

Ví dụ