Bản dịch của từ Endowment trong tiếng Việt
Endowment
Noun [U/C]

Endowment(Noun)
ˈɛndaʊmənt
ˈɛndoʊmənt
01
Hành động cung cấp một nguồn thu nhập hoặc tài trợ lâu dài thường dành cho một tổ chức hay cơ sở.
The act of providing a permanent source of income or funding typically for an institution or organization
Ví dụ
Ví dụ
