Bản dịch của từ Endowment trong tiếng Việt
Endowment
Endowment (Noun)
Her endowment for leadership made her a perfect candidate for the position.
Khả năng lãnh đạo của cô ấy khiến cô ấy trở thành ứng viên lý tưởng cho vị trí.
The endowment of empathy in children is crucial for their social development.
Sự đồng cảm ở trẻ em rất quan trọng cho sự phát triển xã hội của họ.
His family's endowment of wealth allowed him to fund various social projects.
Sự giàu có của gia đình anh ấy cho phép anh ấy tài trợ các dự án xã hội khác nhau.
Một hình thức bảo hiểm nhân thọ liên quan đến việc thanh toán một khoản tiền cố định cho người được bảo hiểm vào một ngày nhất định hoặc cho tài sản của họ nếu họ chết trước ngày này.
A form of life insurance involving payment of a fixed sum to the insured person on a specified date or to their estate should they die before this date.
She received an endowment from her late husband's life insurance.
Cô ấy nhận được một khoản tài trợ từ bảo hiểm nhân thọ của chồng đã mất.
The university used the endowment to fund scholarships for students.
Trường đại học sử dụng quỹ tài trợ để tài trợ học bổng cho sinh viên.
The endowment will be distributed among various charitable organizations.
Quỹ tài trợ sẽ được phân phối cho các tổ chức từ thiện khác nhau.
The university received a generous endowment for research programs.
Trường đại học nhận được một quỹ tặng rất lớn cho các chương trình nghiên cứu.
The endowment from the philanthropist helped build a new community center.
Quỹ từ nhà từ thiện giúp xây dựng một trung tâm cộng đồng mới.
She established an endowment to support scholarships for underprivileged students.
Cô ấy thành lập một quỹ để hỗ trợ học bổng cho sinh viên ít may mắn.
Dạng danh từ của Endowment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Endowment | Endowments |
Họ từ
"Endowment" là một từ tiếng Anh có nghĩa là tài sản, quỹ hoặc sự hỗ trợ tài chính được cấp cho cá nhân hoặc tổ chức nhằm mục đích sử dụng lâu dài. Trong ngữ cảnh giáo dục, thuật ngữ này thường chỉ về các quỹ được thành lập để tài trợ cho các hoạt động của trường học hoặc đại học. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "endowment" với cùng một ngữ nghĩa, tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ cảnh sử dụng cũng như các ví dụ cụ thể trong từng quốc gia.
Từ "endowment" có nguồn gốc từ động từ Latin "donare", có nghĩa là "tặng" hoặc "cho". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "endowment", chỉ việc trao cho tài sản hoặc lợi ích. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài trợ cho các tổ chức giáo dục và tôn giáo. Ngày nay, "endowment" ám chỉ quỹ tài chính tích lũy để hỗ trợ hoạt động của các tổ chức, cho thấy sự liên kết mạnh mẽ giữa khái niệm tặng cho và mục đích duy trì sự phát triển lâu dài.
Từ "endowment" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến giáo dục và tài chính. Trong ngữ cảnh giáo dục, “endowment” thường chỉ quỹ tài trợ cho các tổ chức học thuật, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động nghiên cứu và học tập. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ các ưu đãi hoặc tài sản vốn dành cho các bệnh viện hoặc tổ chức từ thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp