Bản dịch của từ Energy drink trong tiếng Việt
Energy drink

Energy drink (Noun)
Many teenagers consume energy drinks at social events like parties.
Nhiều thiếu niên tiêu thụ nước tăng lực tại các sự kiện xã hội như tiệc.
Energy drinks do not promote healthy social interactions among young people.
Nước tăng lực không thúc đẩy các tương tác xã hội lành mạnh giữa giới trẻ.
Do you think energy drinks help in social gatherings or not?
Bạn có nghĩ rằng nước tăng lực giúp ích trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Một thức uống được pha chế để nâng cao hiệu suất thể chất và tinh thần.
A drink formulated to enhance physical and mental performance.
Many students prefer energy drinks for studying late at night.
Nhiều sinh viên thích nước tăng lực để học bài khuya.
Not everyone enjoys the taste of energy drinks at social events.
Không phải ai cũng thích hương vị của nước tăng lực tại sự kiện xã hội.
Do energy drinks really help improve focus during group discussions?
Nước tăng lực có thật sự giúp cải thiện sự tập trung trong thảo luận nhóm không?
Một loại thức uống bổ sung được bán trên thị trường với mục đích tăng cường năng lượng.
A supplement drink that is marketed for its purported energyboosting properties.
Many teenagers consume energy drinks during social events like parties.
Nhiều thanh thiếu niên tiêu thụ nước tăng lực trong các sự kiện xã hội như tiệc.
Energy drinks do not provide lasting energy for social gatherings.
Nước tăng lực không cung cấp năng lượng lâu dài cho các buổi gặp mặt xã hội.
Do you prefer energy drinks or coffee at social events?
Bạn thích nước tăng lực hay cà phê trong các sự kiện xã hội?
Nước tăng lực (energy drink) là loại đồ uống chứa caffeine, đường, vitamin và các chất kích thích khác nhằm tăng cường năng lượng và cải thiện sự tập trung. Nước tăng lực phổ biến trong giới trẻ và vận động viên. Lưu ý rằng một số nước uống này có thể cao hàm lượng đường và caffeine, dẫn tới tác động xấu đến sức khỏe nếu sử dụng quá mức. Ở Anh, khái niệm tương tự thường được gọi là "energy drink", không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng văn hoá tiêu thụ có thể khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
