Bản dịch của từ Energy drink trong tiếng Việt

Energy drink

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Energy drink (Noun)

ˈɛnɚdʒi dɹˈɪŋk
ˈɛnɚdʒi dɹˈɪŋk
01

Một loại đồ uống thường chứa caffeine và các chất kích thích khác nhằm tăng năng lượng và sự tỉnh táo.

A beverage typically containing caffeine and other stimulants meant to increase energy and alertness.

Ví dụ

Many teenagers consume energy drinks at social events like parties.

Nhiều thiếu niên tiêu thụ nước tăng lực tại các sự kiện xã hội như tiệc.

Energy drinks do not promote healthy social interactions among young people.

Nước tăng lực không thúc đẩy các tương tác xã hội lành mạnh giữa giới trẻ.

Do you think energy drinks help in social gatherings or not?

Bạn có nghĩ rằng nước tăng lực giúp ích trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Một thức uống được pha chế để nâng cao hiệu suất thể chất và tinh thần.

A drink formulated to enhance physical and mental performance.

Ví dụ

Many students prefer energy drinks for studying late at night.

Nhiều sinh viên thích nước tăng lực để học bài khuya.

Not everyone enjoys the taste of energy drinks at social events.

Không phải ai cũng thích hương vị của nước tăng lực tại sự kiện xã hội.

Do energy drinks really help improve focus during group discussions?

Nước tăng lực có thật sự giúp cải thiện sự tập trung trong thảo luận nhóm không?

03

Một loại thức uống bổ sung được bán trên thị trường với mục đích tăng cường năng lượng.

A supplement drink that is marketed for its purported energyboosting properties.

Ví dụ

Many teenagers consume energy drinks during social events like parties.

Nhiều thanh thiếu niên tiêu thụ nước tăng lực trong các sự kiện xã hội như tiệc.

Energy drinks do not provide lasting energy for social gatherings.

Nước tăng lực không cung cấp năng lượng lâu dài cho các buổi gặp mặt xã hội.

Do you prefer energy drinks or coffee at social events?

Bạn thích nước tăng lực hay cà phê trong các sự kiện xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/energy drink/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề chủ đề Sugar-based drinks
[...] People are consuming more and more sugar-based such as soft or [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề chủ đề Sugar-based drinks

Idiom with Energy drink

Không có idiom phù hợp