Bản dịch của từ Energy releasing trong tiếng Việt
Energy releasing

Energy releasing (Phrase)
Quá trình giải phóng năng lượng.
The process of releasing energy.
Solar panels are energy releasing devices that help reduce electricity costs.
Tấm pin mặt trời là thiết bị giải phóng năng lượng giúp giảm chi phí điện.
Not all social activities are energy releasing; some can be exhausting.
Không phải tất cả các hoạt động xã hội đều giải phóng năng lượng; một số có thể mệt mỏi.
Are community events energy releasing for everyone involved, or just a few?
Các sự kiện cộng đồng có giải phóng năng lượng cho tất cả mọi người tham gia không, hay chỉ một vài người?
"Energy releasing" (tiếng Việt: giải phóng năng lượng) là một thuật ngữ chỉ quá trình mà trong đó năng lượng được phát ra từ hệ thống hoặc vật chất, thường liên quan đến các phản ứng hóa học hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh hóa học, nó thường đề cập đến các phản ứng tỏa nhiệt. Cách sử dụng từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, các ngữ điệu có thể khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong khoa học tự nhiên, kỹ thuật và sinh học.
Thuật ngữ "energy releasing" xuất phát từ tiếng Latin "energia", có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "công suất". Từ này được thông qua tiếng Pháp "énergie" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. Trong bối cảnh hiện tại, "energy releasing" chỉ quá trình giải phóng năng lượng từ các nguồn khác nhau, chẳng hạn như phản ứng hóa học hoặc sinh học, nhằm cung cấp sức mạnh cho các hoạt động và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến sinh thái.
Cụm từ "energy releasing" thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, nhưng có sự phân bổ không đồng đều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, cá biệt có thể ghi nhận sự sử dụng trong thảo luận về năng lượng tái tạo, trong khi phần Đọc và Viết có thể đề cập đến quy trình sinh học, ví dụ như hô hấp tế bào. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong các bài thuyết trình về điện năng hoặc cơ học, nhấn mạnh lên khả năng giải phóng năng lượng từ các nguồn năng lượng khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp