Bản dịch của từ Energy releasing trong tiếng Việt

Energy releasing

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Energy releasing (Phrase)

ˈɛnɚdʒi ɹilˈisɨŋ
ˈɛnɚdʒi ɹilˈisɨŋ
01

Quá trình giải phóng năng lượng.

The process of releasing energy.

Ví dụ

Solar panels are energy releasing devices that help reduce electricity costs.

Tấm pin mặt trời là thiết bị giải phóng năng lượng giúp giảm chi phí điện.

Not all social activities are energy releasing; some can be exhausting.

Không phải tất cả các hoạt động xã hội đều giải phóng năng lượng; một số có thể mệt mỏi.

Are community events energy releasing for everyone involved, or just a few?

Các sự kiện cộng đồng có giải phóng năng lượng cho tất cả mọi người tham gia không, hay chỉ một vài người?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Energy releasing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Energy releasing

Không có idiom phù hợp