Bản dịch của từ Enervation trong tiếng Việt

Enervation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enervation (Noun)

ˌɛnəvˈeiʃn̩
ˌɛnəvˈeiʃn̩
01

Suy nhược về thể chất hoặc tinh thần, thiếu sức sống.

Physical or mental weakness lack of vitality.

Ví dụ

The enervation caused by the pandemic affected everyone's productivity.

Sự suy nhược do đại dịch ảnh hưởng đến năng suất của mọi người.

The enervation in the community was evident after the natural disaster.

Sự suy nhược trong cộng đồng rõ ràng sau thảm họa tự nhiên.

The enervation among the elderly was a concern for social workers.

Sự suy nhược ở người cao tuổi là một vấn đề đáng lo ngại cho nhân viên xã hội.

Enervation (Verb)

ˌɛnəvˈeiʃn̩
ˌɛnəvˈeiʃn̩
01

Cạn kiệt năng lượng hoặc sức sống.

To drain of energy or vitality.

Ví dụ

The constant stress enervated her, leaving her exhausted and unmotivated.

Sự căng thẳng liên tục làm cho cô ấy mệt mỏi và mất hứng thú.

The negative comments enervated his enthusiasm for the social project.

Những bình luận tiêu cực làm mất hứng thú của anh ta đối với dự án xã hội.

The lack of support enervated the community's efforts to help the homeless.

Sự thiếu sự ủng hộ làm suy yếu những nỗ lực của cộng đồng để giúp đỡ người vô gia cư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enervation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enervation

Không có idiom phù hợp