Bản dịch của từ Enervation trong tiếng Việt
Enervation

Enervation (Noun)
The enervation caused by the pandemic affected everyone's productivity.
Sự suy nhược do đại dịch ảnh hưởng đến năng suất của mọi người.
The enervation in the community was evident after the natural disaster.
Sự suy nhược trong cộng đồng rõ ràng sau thảm họa tự nhiên.
The enervation among the elderly was a concern for social workers.
Sự suy nhược ở người cao tuổi là một vấn đề đáng lo ngại cho nhân viên xã hội.
Enervation (Verb)
The constant stress enervated her, leaving her exhausted and unmotivated.
Sự căng thẳng liên tục làm cho cô ấy mệt mỏi và mất hứng thú.
The negative comments enervated his enthusiasm for the social project.
Những bình luận tiêu cực làm mất hứng thú của anh ta đối với dự án xã hội.
The lack of support enervated the community's efforts to help the homeless.
Sự thiếu sự ủng hộ làm suy yếu những nỗ lực của cộng đồng để giúp đỡ người vô gia cư.
Họ từ
Enervation là một danh từ chỉ trạng thái kiệt sức, mệt mỏi hoặc sự mất sức mạnh thể chất và tinh thần. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc tâm lý, để mô tả tình trạng không còn năng lực hoạt động hiệu quả. Trong tiếng Anh Mỹ và British, "enervation" có cùng hình thức viết và phát âm, nhưng thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh học thuật ở Anh.
Từ "enervation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "enervatio", một từ có nghĩa là làm yếu đi hoặc làm mất sức. "Energare" trong tiếng Latin, từ gốc của nó, được hình thành từ "ex-" (ra khỏi) và "nervus" (dây thần kinh). Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ tình trạng khỏe mạnh sang trạng thái mất sức lực, điều này phù hợp với nghĩa hiện tại của nó, chỉ trạng thái yếu đuối, kiệt sức hoặc mất khả năng hoạt động.
"Enervation" là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường không phổ biến do nó mang tính chuyên môn cao và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong các văn bản học thuật, "enervation" thường xuất hiện trong lĩnh vực y học hoặc tâm lý, mô tả trạng thái mệt mỏi hay suy nhược thể chất. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông thường, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sức khỏe hoặc diễn biến của sự suy giảm năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp