Bản dịch của từ Enforce laws trong tiếng Việt
Enforce laws

Enforce laws (Phrase)
The government must enforce laws to reduce crime in cities like Chicago.
Chính phủ phải thực thi luật để giảm tội phạm ở các thành phố như Chicago.
They do not enforce laws that protect the environment effectively.
Họ không thực thi các luật bảo vệ môi trường một cách hiệu quả.
Do local authorities enforce laws against littering in public parks?
Các cơ quan địa phương có thực thi luật chống xả rác ở công viên công cộng không?
"Cường chế luật" là thuật ngữ chỉ hành động thực thi và áp dụng các quy định pháp lý nhằm duy trì trật tự xã hội và bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và quản lý nhà nước. Trong tiếng Anh, "enforce laws" có thể có sự khác biệt về cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, nhưng về cơ bản, ý nghĩa và cách viết đều tương tự nhau. Ở Anh, từ "enforce" có thể thiên về nghĩa "thực thi" trong bối cảnh hành chính, trong khi ở Mỹ thường nhấn mạnh sự can thiệp mạnh mẽ của các cơ quan thực thi pháp luật.
Từ "enforce" có nguồn gốc từ tiếng Latin "forisfacere", có nghĩa là "thực thi" hay "buộc phải thực hiện". Trong tiếng Anh, nó đã phát triển từ thế kỷ 14 với nghĩa là thực thi một quyền lực hay quy định nào đó. Ngày nay, "enforce laws" chỉ việc áp dụng và duy trì các quy định pháp luật, thể hiện sự cần thiết trong việc bảo đảm trật tự xã hội và quyền lợi công dân, phần nào phản ánh chức năng của hệ thống tư pháp.
Câu cụm "enforce laws" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong lĩnh vực Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về vấn đề an ninh, pháp luật và trách nhiệm của chính phủ. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài viết, báo cáo pháp lý, cũng như trong các cuộc thảo luận về chính sách công, nhấn mạnh vai trò của cơ quan thực thi pháp luật trong việc duy trì trật tự xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



