Bản dịch của từ Enforce laws trong tiếng Việt

Enforce laws

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enforce laws (Phrase)

ɛnfˈɔɹs lˈɔz
ɛnfˈɔɹs lˈɔz
01

Để đảm bảo rằng mọi người tuân theo một luật hoặc quy tắc cụ thể.

To make sure that people obey a particular law or rule.

Ví dụ

The government must enforce laws to reduce crime in cities like Chicago.

Chính phủ phải thực thi luật để giảm tội phạm ở các thành phố như Chicago.

They do not enforce laws that protect the environment effectively.

Họ không thực thi các luật bảo vệ môi trường một cách hiệu quả.

Do local authorities enforce laws against littering in public parks?

Các cơ quan địa phương có thực thi luật chống xả rác ở công viên công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enforce laws/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] Personally, I believe that both male and female citizens are equally suitable to be a soldier or [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
[...] This inconsistency between making and suggests that the issue is not being taken seriously enough by those in power [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] Nevertheless, thanks to advances in updating, and sharing information on high-profile techs, it has led to tighter connections between agencies in different regions [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] However, CCTV cameras now, for example, are employed as a means to identify crimes with clear imagery which supports officers with prosecution processes or as evidence in a court [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu

Idiom with Enforce laws

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.