Bản dịch của từ Enforce the law trong tiếng Việt
Enforce the law

Enforce the law(Verb)
Áp đặt hình phạt pháp lý hoặc hình phạt cho việc không tuân thủ.
To impose a legal penalty or punishment for non-compliance.
Để bắt buộc tuân thủ hoặc nghe theo.
To compel observance of or obedience to.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "enforce the law" đề cập đến hành động thực thi và duy trì các quy định pháp lý nhằm đảm bảo rằng tất cả mọi người tuân thủ luật pháp. Trong tiếng Anh, cả hai biến thể Anh-Mỹ đều sử dụng cụm này với nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ điệu. Ở cả hai văn hóa, "enforce the law" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các cơ quan nhà nước, như cảnh sát và tổ chức tư pháp, để chỉ trách nhiệm của họ trong việc đảm bảo trật tự xã hội.
Cụm từ "enforce the law" đề cập đến hành động thực thi và duy trì các quy định pháp lý nhằm đảm bảo rằng tất cả mọi người tuân thủ luật pháp. Trong tiếng Anh, cả hai biến thể Anh-Mỹ đều sử dụng cụm này với nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ điệu. Ở cả hai văn hóa, "enforce the law" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các cơ quan nhà nước, như cảnh sát và tổ chức tư pháp, để chỉ trách nhiệm của họ trong việc đảm bảo trật tự xã hội.
