Bản dịch của từ Enforcer trong tiếng Việt
Enforcer

Enforcer (Noun Countable)
Người hoặc vật thực thi luật pháp hoặc quy tắc, đặc biệt là theo cách mạnh mẽ hoặc đe dọa.
People or things that enforce laws or rules especially in a forceful or threatening way.
The enforcer of the community guidelines warned the troublemakers.
Người thi hành quy định cộng đồng cảnh báo những kẻ gây rối.
The enforcer of the law ensured everyone followed the rules.
Người thi hành pháp luật đảm bảo mọi người tuân thủ quy tắc.
The enforcer of the school policies disciplined the students effectively.
Người thi hành chính sách trường học kỷ luật học sinh một cách hiệu quả.
The enforcer of the neighborhood watch group patrols the streets regularly.
Người bảo vệ của nhóm tuần tra khu phố tuần tra đường phố đều đặn.
The enforcer at the concert ensured that the rules were followed.
Người bảo vệ tại buổi hòa nhạc đảm bảo rằng các quy tắc được tuân thủ.
Họ từ
Từ "enforcer" chỉ đến một cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm thi hành và đảm bảo thực hiện các quy định, chính sách hoặc pháp luật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa, tuy nhiên trong ngữ cảnh, "enforcer" thường được sử dụng để chỉ các cơ quan thực thi pháp luật (như cảnh sát) ở Mỹ, trong khi ở Anh, từ này có thể ám chỉ đến những nhân viên bảo vệ hoặc kiểm soát trong các cơ sở tư nhân.
Từ "enforcer" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "forciare", có nghĩa là "cưỡng bức" hoặc "thúc ép". Tiền tố "en-" trong tiếng Anh thường gợi ý hành động hoặc quá trình thực hiện. Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa là người thực thi, thường liên quan đến việc thực thi pháp luật hoặc quy định. Xuất hiện từ cuối thế kỷ 19, "enforcer" đã dần trở nên phổ biến trong ngữ cảnh pháp luật và quản lý, nhấn mạnh vai trò của cá nhân trong việc đảm bảo tuân thủ và duy trì trật tự.
Từ “enforcer” thường được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói hoặc hội thoại liên quan đến luật pháp hoặc quy định. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được tìm thấy trong văn bản mô tả các chức năng của cơ quan thực thi pháp luật hoặc tổ chức. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được đề cập khi thảo luận về vai trò của người thực thi hoặc sự cần thiết của việc thực thi các quy tắc trong xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp luật, quản lý, và chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



