Bản dịch của từ Enforces trong tiếng Việt
Enforces

Enforces (Verb)
The government enforces laws to protect citizens from discrimination.
Chính phủ thi hành luật để bảo vệ công dân khỏi phân biệt đối xử.
The school does not enforce strict dress codes for students.
Trường không thi hành quy định trang phục nghiêm ngặt cho học sinh.
Does the city enforce regulations on noise levels at night?
Thành phố có thi hành quy định về mức độ tiếng ồn vào ban đêm không?
The government enforces laws to protect citizens from discrimination.
Chính phủ thực thi các luật để bảo vệ công dân khỏi phân biệt đối xử.
The school does not enforce strict dress codes for students.
Trường học không thực thi quy định trang phục nghiêm ngặt cho học sinh.
Does the city enforce regulations on public behavior?
Thành phố có thực thi các quy định về hành vi nơi công cộng không?
The government enforces strict laws to reduce air pollution in cities.
Chính phủ thi hành các luật nghiêm ngặt để giảm ô nhiễm không khí ở các thành phố.
The new policy does not enforce penalties for minor traffic violations.
Chính sách mới không thi hành hình phạt cho các vi phạm giao thông nhỏ.
Does the school enforce rules against bullying among students effectively?
Trường có thi hành các quy tắc chống bắt nạt giữa học sinh một cách hiệu quả không?
Dạng động từ của Enforces (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enforce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enforced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enforced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enforces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enforcing |
Họ từ
Từ "enforces" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thực thi hoặc áp dụng một quy định, luật lệ hay chính sách nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên dạng và không có sự khác biệt trong cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể khác nhau một chút về ngữ điệu, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng đều giống nhau. "Enforces" thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và quản lý để chỉ hành động kiểm soát hoặc đảm bảo tuân thủ.
Từ "enforces" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "foris", mang nghĩa là "mở ra" và "xác định". Kết hợp với tiền tố "en-" (từ tiếng Pháp cổ có nguồn gốc Latinh), từ này đã phát triển để chỉ hành động củng cố, thực thi, hay thúc đẩy một quy định hay chính sách. Trong ngữ cảnh hiện đại, "enforces" diễn tả việc áp dụng nghiêm túc các luật lệ hoặc quy định, thể hiện mối liên hệ giữa nguyên nghĩa và cách sử dụng đương đại.
Từ "enforces" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến luật pháp, chính sách và quản lý thường được đề cập. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, "enforces" thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, khi nói đến việc thực thi luật pháp, quy định hoặc chính sách. Sự rõ ràng và chính xác trong việc sử dụng từ này rất quan trọng trong các văn bản học thuật và báo cáo chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



