Bản dịch của từ Enforces trong tiếng Việt

Enforces

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enforces (Verb)

ɛnfˈɔɹsɪz
ɛnfˈɔɹsɪz
01

Áp đặt (một quá trình hành động) lên (một người)

To impose a course of action upon a person.

Ví dụ

The government enforces laws to protect citizens from discrimination.

Chính phủ thi hành luật để bảo vệ công dân khỏi phân biệt đối xử.

The school does not enforce strict dress codes for students.

Trường không thi hành quy định trang phục nghiêm ngặt cho học sinh.

Does the city enforce regulations on noise levels at night?

Thành phố có thi hành quy định về mức độ tiếng ồn vào ban đêm không?

02

Trao quyền lực cho; làm hiệu quả.

To give force to make effective.

Ví dụ

The government enforces laws to protect citizens from discrimination.

Chính phủ thực thi các luật để bảo vệ công dân khỏi phân biệt đối xử.

The school does not enforce strict dress codes for students.

Trường học không thực thi quy định trang phục nghiêm ngặt cho học sinh.

Does the city enforce regulations on public behavior?

Thành phố có thực thi các quy định về hành vi nơi công cộng không?

03

Buộc phải tuân theo hoặc tuân theo (một luật, quy tắc, v.v.)

To compel observance of or obedience to a law rule etc.

Ví dụ

The government enforces strict laws to reduce air pollution in cities.

Chính phủ thi hành các luật nghiêm ngặt để giảm ô nhiễm không khí ở các thành phố.

The new policy does not enforce penalties for minor traffic violations.

Chính sách mới không thi hành hình phạt cho các vi phạm giao thông nhỏ.

Does the school enforce rules against bullying among students effectively?

Trường có thi hành các quy tắc chống bắt nạt giữa học sinh một cách hiệu quả không?

Dạng động từ của Enforces (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enforce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enforced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enforced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enforces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enforcing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enforces/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] Personally, I believe that both male and female citizens are equally suitable to be a soldier or law [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] To address this problem, governments could the existing environmental laws or manufacturers could actively reduce their carbon footprints [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] This requires the government to rules to protect businesses owned by local people to ensure their sources of livelihood [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] Owing to their great influence on students, schools should be entrusted with the duty of developing good behaviour since they are in charge of a school-wide code of conduct and punishment policy [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023

Idiom with Enforces

Không có idiom phù hợp