Bản dịch của từ Enforce trong tiếng Việt
Enforce
Verb

Enforce(Verb)
ɛnfˈɔːs
ˈɛnfɔrs
01
Áp dụng một quy tắc hoặc nghĩa vụ pháp luật một cách nghiêm ngặt và hiệu quả
To apply a law rule or obligation strictly and effectively
Ví dụ
02
Để buộc phải tuân thủ hoặc tuân theo một quy tắc hoặc nghĩa vụ pháp luật
To compel observance of or obedience to a law rule or obligation
Ví dụ
03
Để đảm bảo tuân thủ bằng các biện pháp pháp lý hoặc có thẩm quyền
To ensure compliance by legal or authoritative means
Ví dụ
