Bản dịch của từ Engagement rate trong tiếng Việt
Engagement rate
Noun [U/C]

Engagement rate (Noun)
ɛnɡˈeɪdʒmənt ɹˈeɪt
ɛnɡˈeɪdʒmənt ɹˈeɪt
01
Một chỉ số đo lường mức độ tương tác giữa một khán giả và một nội dung, thường được biểu thị dưới dạng phần trăm.
A metric that measures the level of interaction between an audience and a piece of content, often expressed as a percentage.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Engagement rate
Không có idiom phù hợp