Bản dịch của từ Engender trong tiếng Việt

Engender

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Engender (Verb)

ɛndʒˈɛndɚ
ɛndʒˈɛndəɹ
01

Nguyên nhân hoặc làm phát sinh (một cảm giác, tình huống hoặc điều kiện)

Cause or give rise to a feeling situation or condition.

Ví dụ

Social media can engender a sense of community among users.

Mạng xã hội có thể tạo nên cảm giác cộng đồng giữa người dùng.

Volunteering often helps engender empathy towards those in need.

Tình nguyện thường giúp tạo ra sự đồng cảm với những người cần giúp đỡ.

Education plays a vital role in engendering positive social change.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự thay đổi xã hội tích cực.

Dạng động từ của Engender (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Engender

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Engendered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Engendered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Engenders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Engendering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/engender/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] This can put pressure on children because it hurts self-esteem and self-doubt and disillusionment inside them [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Engender

Không có idiom phù hợp