Bản dịch của từ Engender trong tiếng Việt
Engender

Engender (Verb)
Social media can engender a sense of community among users.
Mạng xã hội có thể tạo nên cảm giác cộng đồng giữa người dùng.
Volunteering often helps engender empathy towards those in need.
Tình nguyện thường giúp tạo ra sự đồng cảm với những người cần giúp đỡ.
Education plays a vital role in engendering positive social change.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự thay đổi xã hội tích cực.
Dạng động từ của Engender (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Engender |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Engendered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Engendered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Engenders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Engendering |
Họ từ
Từ "engender" có nghĩa là gây ra, khơi nguồn hoặc phát sinh một điều gì đó, thường là tình cảm, ý tưởng hoặc hiện tượng. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và triết học để chỉ sự hình thành hoặc phát triển của một khái niệm hay tình huống. Trong tiếng Anh, "engender" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về hình thức viết, phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "engender" thường phổ biến hơn trong các văn bản chính thức hoặc học thuật.
Từ "engender" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ingenerare", nghĩa là "sinh ra" hoặc "gây ra". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" và động từ "generare", có nghĩa là "tạo ra". Trong ngữ cảnh hiện đại, "engender" chỉ việc tạo ra hoặc làm phát sinh một trạng thái, ý tưởng hoặc tình cảm nào đó. Sự phát triển nghĩa này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với khái niệm về sự sinh ra và khả năng tạo hình của những yếu tố trừu tượng trong ngôn ngữ và tư duy.
Từ "engender" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Reading và Writing. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả quá trình tạo ra hoặc sinh ra, thường liên quan đến các vấn đề xã hội, tâm lý và khoa học. Trong các bài viết học thuật, “engender” được sử dụng để thảo luận về mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, nhằm thể hiện rõ ràng sự liên kết giữa các hiện tượng hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
