Bản dịch của từ Engine room accident trong tiếng Việt

Engine room accident

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Engine room accident (Noun)

ˈɛndʒən ɹˈum ˈæksədənt
ˈɛndʒən ɹˈum ˈæksədənt
01

Một vị trí cụ thể trong một tàu nơi có máy móc động cơ, thường liên quan đến những mối nguy hiểm tiềm tàng.

A specific location within a vessel where engine machinery is housed and operated, often associated with potential hazards.

Ví dụ

The engine room accident caused serious injuries to three crew members.

Tai nạn phòng máy đã gây thương tích nghiêm trọng cho ba thành viên.

There was no engine room accident during the recent ship inspection.

Không có tai nạn phòng máy nào trong cuộc kiểm tra tàu gần đây.

What safety measures prevent engine room accidents on commercial vessels?

Những biện pháp an toàn nào ngăn chặn tai nạn phòng máy trên tàu thương mại?

02

Một sự kiện mà tại đó xảy ra thiệt hại hoặc chấn thương trong phòng máy của một con tàu, thường liên quan đến sự cố cơ khí hoặc lỗi của con người.

An event where damage or injury occurs in the engine room of a ship, usually involving mechanical failure or human error.

Ví dụ

The engine room accident caused significant delays for the cargo ship, Titan.

Tai nạn phòng máy đã gây ra sự chậm trễ lớn cho tàu hàng Titan.

The crew did not report any engine room accident during the inspection.

Thuyền viên đã không báo cáo bất kỳ tai nạn nào ở phòng máy trong đợt kiểm tra.

Did the engine room accident affect the ship's overall performance last year?

Tai nạn phòng máy có ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của tàu năm ngoái không?

03

Một sự cố liên quan đến máy móc trong phòng máy có thể làm gián đoạn hoạt động bình thường của một con tàu.

An incident involving the machinery in the engine room that can disrupt normal operations of a vessel.

Ví dụ

The engine room accident caused delays in the cruise ship's schedule.

Tai nạn phòng máy đã gây ra sự chậm trễ trong lịch trình của tàu du lịch.

The engine room accident did not affect the ship's safety protocols.

Tai nạn phòng máy không ảnh hưởng đến các quy trình an toàn của tàu.

Did the engine room accident impact the passengers' experience on board?

Tai nạn phòng máy có ảnh hưởng đến trải nghiệm của hành khách trên tàu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/engine room accident/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Engine room accident

Không có idiom phù hợp