Bản dịch của từ Engine room accident trong tiếng Việt
Engine room accident

Engine room accident (Noun)
The engine room accident caused serious injuries to three crew members.
Tai nạn phòng máy đã gây thương tích nghiêm trọng cho ba thành viên.
There was no engine room accident during the recent ship inspection.
Không có tai nạn phòng máy nào trong cuộc kiểm tra tàu gần đây.
What safety measures prevent engine room accidents on commercial vessels?
Những biện pháp an toàn nào ngăn chặn tai nạn phòng máy trên tàu thương mại?
The engine room accident caused significant delays for the cargo ship, Titan.
Tai nạn phòng máy đã gây ra sự chậm trễ lớn cho tàu hàng Titan.
The crew did not report any engine room accident during the inspection.
Thuyền viên đã không báo cáo bất kỳ tai nạn nào ở phòng máy trong đợt kiểm tra.
Did the engine room accident affect the ship's overall performance last year?
Tai nạn phòng máy có ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của tàu năm ngoái không?
The engine room accident caused delays in the cruise ship's schedule.
Tai nạn phòng máy đã gây ra sự chậm trễ trong lịch trình của tàu du lịch.
The engine room accident did not affect the ship's safety protocols.
Tai nạn phòng máy không ảnh hưởng đến các quy trình an toàn của tàu.
Did the engine room accident impact the passengers' experience on board?
Tai nạn phòng máy có ảnh hưởng đến trải nghiệm của hành khách trên tàu không?