Bản dịch của từ English regency trong tiếng Việt
English regency

English regency (Noun)
The English Regency influenced fashion trends in early 19th century Britain.
Thời kỳ Anh Quốc đã ảnh hưởng đến xu hướng thời trang ở Anh thế kỷ 19.
The English Regency did not focus on social equality for all citizens.
Thời kỳ Anh Quốc không tập trung vào sự bình đẳng xã hội cho mọi công dân.
Did the English Regency improve the lives of the poor in Britain?
Thời kỳ Anh Quốc có cải thiện cuộc sống của người nghèo ở Anh không?
Một phong cách kiến trúc, thời trang và văn hóa liên quan đến thời kỳ này.
A style of architecture, fashion, and culture associated with this period.
The English Regency influenced many social gatherings in the early 1800s.
Kiến trúc English Regency ảnh hưởng đến nhiều buổi tụ họp xã hội vào đầu những năm 1800.
The English Regency did not promote modern fashion trends among the upper class.
Thời kỳ English Regency không thúc đẩy xu hướng thời trang hiện đại trong giới thượng lưu.
Did the English Regency affect social norms during its time?
Thời kỳ English Regency có ảnh hưởng đến các chuẩn mực xã hội trong thời gian đó không?
The English Regency began in 1811 during King George III's illness.
Chế độ Anh Quốc bắt đầu vào năm 1811 khi Vua George III ốm.
The English Regency did not last long, ending in 1820.
Chế độ Anh Quốc không kéo dài lâu, kết thúc vào năm 1820.
Was the English Regency a time of significant social change?
Chế độ Anh Quốc có phải là thời kỳ thay đổi xã hội quan trọng không?