Bản dịch của từ English regency trong tiếng Việt

English regency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

English regency (Noun)

ˈɪŋɡlɨʃ ɹˈidʒənsi
ˈɪŋɡlɨʃ ɹˈidʒənsi
01

Một thời kỳ trong lịch sử anh từ năm 1811 đến 1820 khi george iv giữ chức thái tử quốc vương do cha ông không đủ năng lực.

A period of british history from 1811 to 1820 when george iv served as prince regent due to his father's incapacity.

Ví dụ

The English Regency influenced fashion trends in early 19th century Britain.

Thời kỳ Anh Quốc đã ảnh hưởng đến xu hướng thời trang ở Anh thế kỷ 19.

The English Regency did not focus on social equality for all citizens.

Thời kỳ Anh Quốc không tập trung vào sự bình đẳng xã hội cho mọi công dân.

Did the English Regency improve the lives of the poor in Britain?

Thời kỳ Anh Quốc có cải thiện cuộc sống của người nghèo ở Anh không?

02

Một phong cách kiến trúc, thời trang và văn hóa liên quan đến thời kỳ này.

A style of architecture, fashion, and culture associated with this period.

Ví dụ

The English Regency influenced many social gatherings in the early 1800s.

Kiến trúc English Regency ảnh hưởng đến nhiều buổi tụ họp xã hội vào đầu những năm 1800.

The English Regency did not promote modern fashion trends among the upper class.

Thời kỳ English Regency không thúc đẩy xu hướng thời trang hiện đại trong giới thượng lưu.

Did the English Regency affect social norms during its time?

Thời kỳ English Regency có ảnh hưởng đến các chuẩn mực xã hội trong thời gian đó không?

03

Một hệ thống chính quyền được áp dụng trong một nhà nước khi quốc vương không thể thực hiện các nghĩa vụ của mình.

A system of government employed in a state when the monarch is unable to fulfill their duties.

Ví dụ

The English Regency began in 1811 during King George III's illness.

Chế độ Anh Quốc bắt đầu vào năm 1811 khi Vua George III ốm.

The English Regency did not last long, ending in 1820.

Chế độ Anh Quốc không kéo dài lâu, kết thúc vào năm 1820.

Was the English Regency a time of significant social change?

Chế độ Anh Quốc có phải là thời kỳ thay đổi xã hội quan trọng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng English regency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with English regency

Không có idiom phù hợp