Bản dịch của từ Engraved trong tiếng Việt

Engraved

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Engraved (Verb)

ɪngɹˈeɪvd
ɪngɹˈeɪvd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khắc.

Simple past and past participle of engrave.

Ví dụ

She engraved her initials on the tree trunk for IELTS speaking.

Cô ấy khắc chữ cái của mình trên thân cây cho phần nói IELTS.

He did not engrave his name on the trophy for IELTS writing.

Anh ấy không khắc tên mình lên chiếc cúp cho phần viết IELTS.

Did they engrave the date on the memorial plaque for IELTS?

Họ có khắc ngày lên bảng tưởng niệm cho IELTS không?

Dạng động từ của Engraved (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Engrave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Engraved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Engraved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Engraves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Engraving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/engraved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Engraved

Engraved in stone

ɨŋɹˈeɪvd ɨn stˈoʊn

Như đinh đóng cột

Permanent or not subject to change.

The promise to always be there for each other is engraved in stone.

Lời hứa luôn ở bên nhau được khắc trên đá.

Thành ngữ cùng nghĩa: carved in stone...