Bản dịch của từ Engraved trong tiếng Việt
Engraved

Engraved (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khắc.
Simple past and past participle of engrave.
She engraved her initials on the tree trunk for IELTS speaking.
Cô ấy khắc chữ cái của mình trên thân cây cho phần nói IELTS.
He did not engrave his name on the trophy for IELTS writing.
Anh ấy không khắc tên mình lên chiếc cúp cho phần viết IELTS.
Did they engrave the date on the memorial plaque for IELTS?
Họ có khắc ngày lên bảng tưởng niệm cho IELTS không?
Dạng động từ của Engraved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Engrave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Engraved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Engraved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Engraves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Engraving |
Họ từ
"Engraved" là dạng quá khứ phân từ của động từ "engrate", có nghĩa là khắc hoặc chạm lên bề mặt một vật liệu như kim loại, gỗ hoặc đá để tạo ra hình ảnh hoặc chữ viết. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "engraved" có thể liên quan nhiều đến các sản phẩm thủ công truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nó trong bối cảnh thương mại nhiều hơn.
Từ "engraved" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "grāvare", có nghĩa là "chạm khắc" hoặc "khắc". Qua tiếng Pháp cổ "engraver", từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14 với nghĩa chỉ hành động khắc hình ảnh hoặc chữ viết lên bề mặt vật liệu cứng. Ngày nay, "engraved" không chỉ đề cập đến kỹ thuật thủ công, mà còn gợi nhớ đến những giá trị văn hóa và nghệ thuật trong việc ghi dấu ấn.
Từ "engraved" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mô tả các đối tượng vật lý hoặc ý tưởng trừu tượng. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh văn hóa và lịch sử, liên quan đến các tác phẩm nghệ thuật hoặc di tích. Bên cạnh đó, từ này cũng hay được sử dụng trong các tình huống nói về kỷ vật, đồ trang trí hoặc các sản phẩm cá nhân hóa, thể hiện sự độc đáo và giá trị tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp