Bản dịch của từ Enhance learning trong tiếng Việt
Enhance learning

Enhance learning (Verb)
Community programs enhance learning for children in low-income areas.
Các chương trình cộng đồng nâng cao việc học cho trẻ em ở khu vực thu nhập thấp.
These initiatives do not enhance learning in isolated neighborhoods.
Những sáng kiến này không nâng cao việc học ở các khu vực hẻo lánh.
How can we enhance learning for adults in our community?
Làm thế nào để chúng ta nâng cao việc học cho người lớn trong cộng đồng?
Làm cho tốt hơn hoặc hấp dẫn hơn.
To make better or more attractive.
Social media can enhance learning by providing diverse perspectives on topics.
Mạng xã hội có thể cải thiện việc học bằng cách cung cấp nhiều góc nhìn.
Social activities do not enhance learning if they lack educational value.
Các hoạt động xã hội không cải thiện việc học nếu thiếu giá trị giáo dục.
Can group discussions enhance learning in a social context effectively?
Liệu thảo luận nhóm có thể cải thiện việc học trong bối cảnh xã hội không?
Community programs enhance learning for children in underserved neighborhoods.
Các chương trình cộng đồng tăng cường việc học cho trẻ em ở khu vực khó khăn.
These efforts do not enhance learning among students in rural areas.
Những nỗ lực này không tăng cường việc học cho học sinh ở vùng nông thôn.
How can we enhance learning in our local community centers?
Làm thế nào chúng ta có thể tăng cường việc học tại các trung tâm cộng đồng địa phương?
Cụm từ "enhance learning" có nghĩa là cải thiện hoặc nâng cao quá trình học tập. Trong lĩnh vực giáo dục, việc nâng cao học tập có thể bao gồm cải tiến phương pháp giảng dạy, tài liệu học tập và công nghệ hỗ trợ. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm, và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên môn để nhấn mạnh sự quan trọng của việc tối ưu hóa trải nghiệm học tập.