Bản dịch của từ Enhance learning trong tiếng Việt

Enhance learning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enhance learning (Verb)

ɛnhˈæns lɝˈnɨŋ
ɛnhˈæns lɝˈnɨŋ
01

Cải thiện chất lượng, giá trị hoặc quy mô của một cái gì đó.

To improve the quality, value, or extent of something.

Ví dụ

Community programs enhance learning for children in low-income areas.

Các chương trình cộng đồng nâng cao việc học cho trẻ em ở khu vực thu nhập thấp.

These initiatives do not enhance learning in isolated neighborhoods.

Những sáng kiến này không nâng cao việc học ở các khu vực hẻo lánh.

How can we enhance learning for adults in our community?

Làm thế nào để chúng ta nâng cao việc học cho người lớn trong cộng đồng?

02

Làm cho tốt hơn hoặc hấp dẫn hơn.

To make better or more attractive.

Ví dụ

Social media can enhance learning by providing diverse perspectives on topics.

Mạng xã hội có thể cải thiện việc học bằng cách cung cấp nhiều góc nhìn.

Social activities do not enhance learning if they lack educational value.

Các hoạt động xã hội không cải thiện việc học nếu thiếu giá trị giáo dục.

Can group discussions enhance learning in a social context effectively?

Liệu thảo luận nhóm có thể cải thiện việc học trong bối cảnh xã hội không?

03

Tăng cường hoặc gia tăng về mức độ hoặc số lượng.

To intensify or increase in degree or amount.

Ví dụ

Community programs enhance learning for children in underserved neighborhoods.

Các chương trình cộng đồng tăng cường việc học cho trẻ em ở khu vực khó khăn.

These efforts do not enhance learning among students in rural areas.

Những nỗ lực này không tăng cường việc học cho học sinh ở vùng nông thôn.

How can we enhance learning in our local community centers?

Làm thế nào chúng ta có thể tăng cường việc học tại các trung tâm cộng đồng địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enhance learning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enhance learning

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.