Bản dịch của từ Enhance learning trong tiếng Việt

Enhance learning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enhance learning (Verb)

ɛnhˈæns lɝˈnɨŋ
ɛnhˈæns lɝˈnɨŋ
01

Cải thiện chất lượng, giá trị hoặc quy mô của một cái gì đó.

To improve the quality, value, or extent of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Làm cho tốt hơn hoặc hấp dẫn hơn.

To make better or more attractive.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tăng cường hoặc gia tăng về mức độ hoặc số lượng.

To intensify or increase in degree or amount.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enhance learning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enhance learning

Không có idiom phù hợp