Bản dịch của từ Enhance learning trong tiếng Việt
Enhance learning
Verb
Enhance learning (Verb)
ɛnhˈæns lɝˈnɨŋ
ɛnhˈæns lɝˈnɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Làm cho tốt hơn hoặc hấp dẫn hơn.
To make better or more attractive.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "enhance learning" có nghĩa là cải thiện hoặc nâng cao quá trình học tập. Trong lĩnh vực giáo dục, việc nâng cao học tập có thể bao gồm cải tiến phương pháp giảng dạy, tài liệu học tập và công nghệ hỗ trợ. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm, và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên môn để nhấn mạnh sự quan trọng của việc tối ưu hóa trải nghiệm học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Enhance learning
Không có idiom phù hợp