Bản dịch của từ Enhancement trong tiếng Việt
Enhancement
Noun [U/C]

Enhancement(Noun)
ɛnhˈɑːnsmənt
ɛnˈhænsmənt
01
Một sự cải tiến giúp mọi thứ tốt hơn.
An improvement that makes something better
Ví dụ
02
Quá trình nâng cao giá trị chất lượng hoặc quy mô của một thứ gì đó.
The process of increasing the quality value or extent of something
Ví dụ
03
Một sự nâng cấp hoặc cải tiến
An augmentation or upgrade
Ví dụ
