Bản dịch của từ Enhancement trong tiếng Việt

Enhancement

Noun [U/C]

Enhancement (Noun)

ɛnhˈænsmn̩t
ɛnhˈænsmn̩t
01

Một sự cải tiến hoặc bổ sung có xu hướng làm tăng cảm giác được tôn trọng.

An improvement or supplement that tends to increase a sense of esteem.

Ví dụ

Education is a key enhancement in social development.

Giáo dục là yếu tố cải thiện quan trọng trong phát triển xã hội.

Community projects provide enhancements for local residents' well-being.

Các dự án cộng đồng cung cấp sự cải thiện cho sức khỏe cư dân địa phương.

02

(x quang) mức độ mà hình ảnh quét nổi bật như một vùng sáng.

(radiology) the degree to which the image of a scan stands out as a bright area.

Ví dụ

The enhancement of the tumor was clearly visible on the MRI scan.

Sự cải thiện của khối u rõ ràng trên cắn MRI.

The doctor explained the enhancement in the X-ray to the patient.

Bác sĩ giải thích sự cải thiện trên tia X cho bệnh nhân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enhancement

Không có idiom phù hợp