Bản dịch của từ Enhancement trong tiếng Việt
Enhancement
Enhancement (Noun)
Một sự cải tiến hoặc bổ sung có xu hướng làm tăng cảm giác được tôn trọng.
An improvement or supplement that tends to increase a sense of esteem.
Education is a key enhancement in social development.
Giáo dục là yếu tố cải thiện quan trọng trong phát triển xã hội.
Community projects provide enhancements for local residents' well-being.
Các dự án cộng đồng cung cấp sự cải thiện cho sức khỏe cư dân địa phương.
Inclusion programs promote social enhancement and diversity appreciation.
Các chương trình bao gồm khuyến khích cải thiện xã hội và đánh giá sự đa dạng.
The enhancement of the tumor was clearly visible on the MRI scan.
Sự cải thiện của khối u rõ ràng trên cắn MRI.
The doctor explained the enhancement in the X-ray to the patient.
Bác sĩ giải thích sự cải thiện trên tia X cho bệnh nhân.
The level of enhancement in the ultrasound was remarkable to the technician.
Mức độ cải thiện trên siêu âm đáng chú ý với kỹ thuật viên.
Dạng danh từ của Enhancement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Enhancement | Enhancements |
Họ từ
"Enhancement" là một danh từ tiếng Anh có nghĩa là sự cải thiện hoặc tăng cường một đặc điểm, chất lượng hoặc chức năng nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ, y tế và giáo dục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "enhancement" được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm. Trong ngữ cảnh, từ này thường xuất hiện trong các cụm từ như "performance enhancement" hoặc "digital enhancement".
Từ "enhancement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "enhancementem", mang nghĩa là "sự gia tăng hay nâng cao". Tiền tố "en-" có nghĩa là làm cho, còn gốc từ "hancer" có nghĩa là nâng lên. Thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 15, gắn liền với những khái niệm về sự cải tiến và phát triển. Hiện nay, "enhancement" được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như công nghệ, y tế và giáo dục để chỉ việc cải thiện chất lượng hoặc hiệu suất của một đối tượng nào đó.
Từ "enhancement" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh được yêu cầu mô tả sự cải thiện hoặc phát triển của một vấn đề hoặc hiện tượng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và giáo dục để chỉ sự gia tăng chất lượng hoặc hiệu suất. Nói chung, "enhancement" liên quan đến việc tối ưu hóa hoặc làm phong phú thêm một yếu tố nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp