Bản dịch của từ Enhancement trong tiếng Việt
Enhancement
Enhancement (Noun)
Một sự cải tiến hoặc bổ sung có xu hướng làm tăng cảm giác được tôn trọng.
An improvement or supplement that tends to increase a sense of esteem.
Education is a key enhancement in social development.
Giáo dục là yếu tố cải thiện quan trọng trong phát triển xã hội.
Community projects provide enhancements for local residents' well-being.
Các dự án cộng đồng cung cấp sự cải thiện cho sức khỏe cư dân địa phương.
The enhancement of the tumor was clearly visible on the MRI scan.
Sự cải thiện của khối u rõ ràng trên cắn MRI.
The doctor explained the enhancement in the X-ray to the patient.
Bác sĩ giải thích sự cải thiện trên tia X cho bệnh nhân.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp