Bản dịch của từ Enhancer trong tiếng Việt
Enhancer

Enhancer (Noun)
The new social media platform was a great enhancer of communication.
Nền tảng truyền thông xã hội mới là một công cụ tăng cường giao tiếp tuyệt vời.
The charity event served as an enhancer of community spirit.
Sự kiện từ thiện đóng vai trò nâng cao tinh thần cộng đồng.
The art exhibition acted as an enhancer of cultural awareness.
Triển lãm nghệ thuật đóng vai trò nâng cao nhận thức về văn hóa.
Họ từ
Từ "enhancer" thường được sử dụng để chỉ một yếu tố hoặc tác nhân làm tăng cường, cải thiện hoặc phát triển một tính năng, chức năng hay giá trị của một đối tượng nào đó. Trong lĩnh vực sinh học, "enhancer" là một đoạn DNA có khả năng tăng cường hoạt động của gene. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này hầu như không có sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "enhancer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "enhancere", kết hợp giữa tiền tố "en-" (tăng cường) và động từ "hancer" (nâng lên). Xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 20, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và công nghệ để chỉ các thành phần hoặc yếu tố làm tăng cường hiệu suất hoặc tác dụng của một quy trình hoặc sản phẩm. Sự phát triển của từ này phản ánh xu hướng tìm kiếm và cải thiện năng lực trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "enhancer" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết tiếng Anh về khoa học và công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học, y học và tiếp thị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những yếu tố cải thiện hoặc tăng cường chất lượng, hiệu suất của một sản phẩm, công nghệ hoặc quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



