Bản dịch của từ Enlisted trong tiếng Việt
Enlisted

Enlisted (Verb)
Many young people enlisted in the army after high school graduation.
Nhiều thanh niên đã nhập ngũ sau khi tốt nghiệp trung học.
Not everyone enlisted for military service during the Vietnam War.
Không phải ai cũng nhập ngũ trong Chiến tranh Việt Nam.
Did John enlist in the Navy last year for service?
John có nhập ngũ vào Hải quân năm ngoái không?
Dạng động từ của Enlisted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enlist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enlisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enlisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enlists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enlisting |
Enlisted (Adjective)
John is an enlisted soldier in the U.S. Army.
John là một lính đã gia nhập quân đội Mỹ.
Maria is not an enlisted member of any military service.
Maria không phải là thành viên đã gia nhập bất kỳ dịch vụ quân sự nào.
Is Tom an enlisted person in the Navy?
Tom có phải là người đã gia nhập Hải quân không?
Họ từ
"Enlisted" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ những người đã được tuyển quân vào lực lượng vũ trang, đặc biệt là dưới cấp sĩ quan. Trong tiếng Anh Mỹ, "enlisted" thường dùng để chỉ các quân nhân không có cấp bậc sĩ quan, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa chỉ sự tham gia vào quân đội, tuy nhiên, phong cách ngôn ngữ và bối cảnh sử dụng có thể biến đổi.
Từ "enlisted" bắt nguồn từ động từ "enlist", có nguồn gốc từ tiếng Latin "inlistare", nghĩa là "đăng ký" hoặc "liên kết". Tiền tố "en-" biểu thị hành động, còn "list" xuất phát từ "lista", có nghĩa là danh sách. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc gia nhập quân đội. Ngày nay, "enlisted" chỉ những người đã ghi tên để phục vụ trong lực lượng vũ trang, phát triển từ ý nghĩa ban đầu về việc đăng ký trong danh sách.
Từ "enlisted" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể, nó được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực quân sự để chỉ việc gia nhập hoặc đăng ký vào lực lượng vũ trang. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể được thấy trong các thảo luận về vai trò của quân đội trong xã hội hoặc các nghiên cứu về tuyển quân. Hơn nữa, "enlisted" cũng có thể được sử dụng để nói về việc đăng ký tham gia một hoạt động hoặc tổ chức nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
