Bản dịch của từ Enlisted trong tiếng Việt
Enlisted
Enlisted (Verb)
Many young people enlisted in the army after high school graduation.
Nhiều thanh niên đã nhập ngũ sau khi tốt nghiệp trung học.
Not everyone enlisted for military service during the Vietnam War.
Không phải ai cũng nhập ngũ trong Chiến tranh Việt Nam.
Did John enlist in the Navy last year for service?
John có nhập ngũ vào Hải quân năm ngoái không?
Dạng động từ của Enlisted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enlist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enlisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enlisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enlists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enlisting |
Enlisted (Adjective)
John is an enlisted soldier in the U.S. Army.
John là một lính đã gia nhập quân đội Mỹ.
Maria is not an enlisted member of any military service.
Maria không phải là thành viên đã gia nhập bất kỳ dịch vụ quân sự nào.
Is Tom an enlisted person in the Navy?
Tom có phải là người đã gia nhập Hải quân không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Enlisted cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp