Bản dịch của từ Enough is enough trong tiếng Việt

Enough is enough

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enough is enough (Phrase)

ɨnˈʌf ˈɪz
ɨnˈʌf ˈɪz
01

Đặc biệt là cách thể hiện sự bực tức: sự kiên nhẫn hoặc khoan dung đã đạt đến giới hạn.

Especially as an expression of exasperation the limit of patience or tolerance has been reached.

Ví dụ

I've had enough of the constant arguments in our community meetings.

Tôi đã đủ với những cuộc tranh cãi liên tục trong các cuộc họp cộng đồng.

The residents have not had enough support from the city council.

Các cư dân không nhận được đủ hỗ trợ từ hội đồng thành phố.

Have you had enough of the noise from the construction site?

Bạn đã đủ với tiếng ồn từ công trường xây dựng chưa?

02

Người ta nên hài lòng; không có gì bổ sung được yêu cầu.

One should be satisfied nothing additional is required.

Ví dụ

I have enough food for the entire community event tomorrow.

Tôi có đủ thức ăn cho toàn bộ sự kiện cộng đồng ngày mai.

They do not have enough volunteers for the charity project.

Họ không có đủ tình nguyện viên cho dự án từ thiện.

Do we have enough resources to support the local shelter?

Chúng ta có đủ nguồn lực để hỗ trợ nơi trú ẩn địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enough is enough/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enough is enough

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.