Bản dịch của từ Enriches trong tiếng Việt
Enriches
Enriches (Verb)
Làm cho giàu có hơn, đặc biệt là theo nghĩa bóng.
To make richer especially in a metaphorical sense
Education enriches our understanding of different social issues and cultures.
Giáo dục làm phong phú sự hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội và văn hóa.
Social media does not enrich our real-life relationships significantly.
Mạng xã hội không làm phong phú các mối quan hệ thực tế của chúng ta một cách đáng kể.
How does volunteering enrich community connections and social bonds?
Làm thế nào việc tình nguyện làm phong phú các mối liên kết cộng đồng và quan hệ xã hội?
Education enriches our understanding of diverse cultures and social issues.
Giáo dục làm phong phú thêm hiểu biết của chúng ta về các nền văn hóa và vấn đề xã hội.
Social media does not enrich our real-life relationships effectively.
Mạng xã hội không làm phong phú thêm các mối quan hệ thực tế của chúng ta.
How does community service enrich the lives of participants?
Hoạt động cộng đồng làm phong phú thêm cuộc sống của những người tham gia như thế nào?
Education enriches our understanding of diverse cultures and social issues.
Giáo dục làm phong phú thêm hiểu biết của chúng ta về các nền văn hóa.
Social media does not enrich our real-life relationships significantly.
Mạng xã hội không làm phong phú thêm các mối quan hệ thực tế của chúng ta.
How can community service enrich our society's overall well-being?
Làm thế nào dịch vụ cộng đồng có thể làm phong phú thêm phúc lợi xã hội?
Dạng động từ của Enriches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enrich |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enriched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enriched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enriches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enriching |
Enriches (Noun)
Education enriches our understanding of diverse social issues and cultures.
Giáo dục làm phong phú sự hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội.
Access to technology does not enrich everyone in society equally.
Sự tiếp cận công nghệ không làm phong phú cho mọi người trong xã hội một cách công bằng.
How does community service enrich the lives of volunteers?
Dịch vụ cộng đồng làm phong phú cuộc sống của những người tình nguyện như thế nào?
Education enriches our understanding of diverse cultures and social issues.
Giáo dục làm phong phú hiểu biết của chúng ta về các nền văn hóa và vấn đề xã hội.
Social media does not always enrich our communication and relationships.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng làm phong phú giao tiếp và mối quan hệ của chúng ta.
How does volunteering enrich our community and social connections?
Tình nguyện làm phong phú cộng đồng và các mối quan hệ xã hội của chúng ta như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp