Bản dịch của từ Enriches trong tiếng Việt

Enriches

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enriches (Verb)

ɛnɹˈɪtʃɪz
ɛnɹˈɪtʃɪz
01

Làm cho giàu có hơn, đặc biệt là theo nghĩa bóng.

To make richer especially in a metaphorical sense

Ví dụ

Education enriches our understanding of different social issues and cultures.

Giáo dục làm phong phú sự hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội và văn hóa.

Social media does not enrich our real-life relationships significantly.

Mạng xã hội không làm phong phú các mối quan hệ thực tế của chúng ta một cách đáng kể.

How does volunteering enrich community connections and social bonds?

Làm thế nào việc tình nguyện làm phong phú các mối liên kết cộng đồng và quan hệ xã hội?

02

Tăng cường hoặc làm cho tốt hơn.

To enhance or make better

Ví dụ

Education enriches our understanding of diverse cultures and social issues.

Giáo dục làm phong phú thêm hiểu biết của chúng ta về các nền văn hóa và vấn đề xã hội.

Social media does not enrich our real-life relationships effectively.

Mạng xã hội không làm phong phú thêm các mối quan hệ thực tế của chúng ta.

How does community service enrich the lives of participants?

Hoạt động cộng đồng làm phong phú thêm cuộc sống của những người tham gia như thế nào?

03

Cải thiện chất lượng của một cái gì đó bằng cách thêm vào một cái gì đó khác, đặc biệt là một cái gì đó đáng mong muốn.

To improve the quality of something by adding something else especially something desirable

Ví dụ

Education enriches our understanding of diverse cultures and social issues.

Giáo dục làm phong phú thêm hiểu biết của chúng ta về các nền văn hóa.

Social media does not enrich our real-life relationships significantly.

Mạng xã hội không làm phong phú thêm các mối quan hệ thực tế của chúng ta.

How can community service enrich our society's overall well-being?

Làm thế nào dịch vụ cộng đồng có thể làm phong phú thêm phúc lợi xã hội?

Dạng động từ của Enriches (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enrich

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enriched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enriched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enriches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enriching

Enriches (Noun)

01

Một dạng của động từ làm giàu.

A form of the verb to enrich

Ví dụ

Education enriches our understanding of diverse social issues and cultures.

Giáo dục làm phong phú sự hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội.

Access to technology does not enrich everyone in society equally.

Sự tiếp cận công nghệ không làm phong phú cho mọi người trong xã hội một cách công bằng.

How does community service enrich the lives of volunteers?

Dịch vụ cộng đồng làm phong phú cuộc sống của những người tình nguyện như thế nào?

02

Cái gì đó làm cho giàu hơn hoặc cải thiện chất lượng.

Something that makes richer or improves the quality

Ví dụ

Education enriches our understanding of diverse cultures and social issues.

Giáo dục làm phong phú hiểu biết của chúng ta về các nền văn hóa và vấn đề xã hội.

Social media does not always enrich our communication and relationships.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng làm phong phú giao tiếp và mối quan hệ của chúng ta.

How does volunteering enrich our community and social connections?

Tình nguyện làm phong phú cộng đồng và các mối quan hệ xã hội của chúng ta như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enriches cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] Overall, playing basketball was a positive and experience for me when I was young [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] So, learning to prepare spaghetti carbonara was an and delightful journey [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
[...] Firstly, these pieces of art can student's skills to use their own language [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Furthermore, I am a big fan of astronomy, so watching the constellations will my knowledge [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Enriches

Không có idiom phù hợp