Bản dịch của từ Enriches trong tiếng Việt

Enriches

Verb Noun [U/C]

Enriches (Verb)

ɛnɹˈɪtʃɪz
ɛnɹˈɪtʃɪz
01

Làm cho giàu có hơn, đặc biệt là theo nghĩa bóng.

To make richer especially in a metaphorical sense

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tăng cường hoặc làm cho tốt hơn.

To enhance or make better

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cải thiện chất lượng của một cái gì đó bằng cách thêm vào một cái gì đó khác, đặc biệt là một cái gì đó đáng mong muốn.

To improve the quality of something by adding something else especially something desirable

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Enriches (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enrich

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enriched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enriched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enriches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enriching

Enriches (Noun)

01

Một dạng của động từ làm giàu.

A form of the verb to enrich

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Cái gì đó làm cho giàu hơn hoặc cải thiện chất lượng.

Something that makes richer or improves the quality

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enriches cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I urge you to reassess the content and delivery methods for future participants' [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] Overall, playing basketball was a positive and experience for me when I was young [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] So, learning to prepare spaghetti carbonara was an and delightful journey [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Furthermore, I am a big fan of astronomy, so watching the constellations will my knowledge [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Enriches

Không có idiom phù hợp