Bản dịch của từ Enrolled agent trong tiếng Việt

Enrolled agent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enrolled agent(Noun)

ɛnɹˈoʊld ˈeɪdʒənt
ɛnɹˈoʊld ˈeɪdʒənt