Bản dịch của từ Enroute trong tiếng Việt
Enroute

Enroute (Adverb)
Trên hoặc trên đường đi, đặc biệt là khi hướng tới một địa điểm cụ thể.
On or along the way, especially when heading for a particular place.
She is enroute to the party.
Cô ấy đang trên đường đến bữa tiệc.
The package is enroute for delivery.
Gói hàng đang trên đường để giao hàng.
They are enroute to the concert venue.
Họ đang trên đường đến nơi diễn ra buổi hòa nhạc.
Enroute (Adjective)
Trên hoặc trên đường đi, đặc biệt là khi hướng tới một địa điểm cụ thể.
On or along the way, especially when heading for a particular place.
The enroute bus to the concert was delayed due to traffic.
Xe bus đi đến buổi hòa nhạc bị trễ vì giao thông.
She received an enroute message about the change in meeting location.
Cô nhận được một tin nhắn trên đường về về việc thay đổi địa điểm họp.
The enroute flight to Paris encountered turbulence during the journey.
Chuyến bay trên đường đi đến Paris gặp phải sóng gió trong hành trình.
Từ "enroute" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "trên đường đi" hoặc "trong quá trình di chuyển". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để miêu tả vị trí hoặc trạng thái khi một người hoặc một vật đang trên đường đến một địa điểm cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, từ "enroute" cũng được dùng tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn. Phát âm và ngữ cảnh sử dụng không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "enroute" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được hình thành từ các từ "en" (trong) và "route" (đường đi). Trong tiếng Latin, từ "ruta" có nghĩa là "đường đi". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông và du lịch, diễn tả hành trình đang diễn ra. Ý nghĩa hiện tại của "enroute" phản ánh sự chuyển động và quá trình di chuyển từ điểm khởi đầu đến điểm đến, tương đồng với nguồn gốc ngôn ngữ của nó.
Từ "enroute" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề du lịch, lộ trình và vận chuyển. Nó có tần suất thấp trong viết và đọc, thường chỉ được sử dụng trong văn phong chính thức hoặc kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "enroute" thường được dùng để mô tả trạng thái di chuyển từ điểm A tới điểm B, như trong thông báo giao thông hoặc hướng dẫn du lịch.