Bản dịch của từ Enroute trong tiếng Việt

Enroute

AdverbAdjective

Enroute (Adverb)

ɛnɹˈut
ɛnɹˈut
01

Trên hoặc trên đường đi, đặc biệt là khi hướng tới một địa điểm cụ thể

On or along the way, especially when heading for a particular place

Ví dụ

She is enroute to the party.

Cô ấy đang trên đường đến bữa tiệc.

The package is enroute for delivery.

Gói hàng đang trên đường để giao hàng.

Enroute (Adjective)

ɛnɹˈut
ɛnɹˈut
01

Trên hoặc trên đường đi, đặc biệt là khi hướng tới một địa điểm cụ thể

On or along the way, especially when heading for a particular place

Ví dụ

The enroute bus to the concert was delayed due to traffic.

Xe bus đi đến buổi hòa nhạc bị trễ vì giao thông.

She received an enroute message about the change in meeting location.

Cô nhận được một tin nhắn trên đường về về việc thay đổi địa điểm họp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enroute

Không có idiom phù hợp