Bản dịch của từ Enroute trong tiếng Việt
Enroute
Enroute (Adverb)
Trên hoặc trên đường đi, đặc biệt là khi hướng tới một địa điểm cụ thể
On or along the way, especially when heading for a particular place
She is enroute to the party.
Cô ấy đang trên đường đến bữa tiệc.
The package is enroute for delivery.
Gói hàng đang trên đường để giao hàng.
Enroute (Adjective)
Trên hoặc trên đường đi, đặc biệt là khi hướng tới một địa điểm cụ thể
On or along the way, especially when heading for a particular place
The enroute bus to the concert was delayed due to traffic.
Xe bus đi đến buổi hòa nhạc bị trễ vì giao thông.
She received an enroute message about the change in meeting location.
Cô nhận được một tin nhắn trên đường về về việc thay đổi địa điểm họp.