Bản dịch của từ Ensnared trong tiếng Việt
Ensnared

Ensnared (Verb)
Many people feel ensnared by social media's constant demands for attention.
Nhiều người cảm thấy bị mắc kẹt bởi những yêu cầu của mạng xã hội.
She was not ensnared by peer pressure during high school.
Cô ấy không bị mắc kẹt bởi áp lực bạn bè trong trường trung học.
Are young adults ensnared by unrealistic beauty standards in society?
Liệu người lớn trẻ có bị mắc kẹt bởi tiêu chuẩn sắc đẹp phi thực tế không?
Dạng động từ của Ensnared (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ensnare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ensnared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ensnared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ensnares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ensnaring |
Ensnared (Adjective)
Many people feel ensnared by social media's constant demands for attention.
Nhiều người cảm thấy bị mắc kẹt bởi sự đòi hỏi của mạng xã hội.
Social expectations do not ensnared everyone in the same way.
Kỳ vọng xã hội không mắc kẹt mọi người theo cùng một cách.
Are teenagers ensnared by peer pressure in today's society?
Có phải thanh thiếu niên bị mắc kẹt bởi áp lực bạn bè trong xã hội hôm nay?
Họ từ
Từ "ensnared" là quá khứ phân từ của động từ "ensnare", có nghĩa là bị mắc bẫy hoặc bị giam giữ trong một tình huống khó khăn. Từ này thường diễn tả trạng thái bị mắc kẹt hoặc không thể thoát ra trong một hoàn cảnh nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa của "ensnared" không khác biệt đáng kể, tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau nhẹ ở nguyên âm. Từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc văn học để thể hiện sự giam cầm hoặc bẫy không chỉ về nghĩa đen mà còn trong các khía cạnh tâm lý và xã hội.
Từ "ensnared" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "ensnare", được hình thành từ tiền tố "en-" và danh từ "snare", có nguồn gốc từ tiếng Latin "exnascor", nghĩa là "bị bắt một cách tinh vi". Lịch sử sử dụng từ này thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố huyễn hoặc và tình huống bị dồn ép. Trong ngữ cảnh hiện tại, "ensnared" thường chỉ trạng thái bị giam cầm, mắc kẹt không thể thoát ra, phản ánh sự mỏng manh và phức tạp trong mối quan hệ xã hội.
Từ "ensnared" (bị mắc kẹt) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu ngữ pháp và từ vựng phong phú. Trong ngữ cảnh thường gặp, từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái bị bắt giữ hoặc giam cầm, hoặc trong các tình huống ám chỉ đến việc bị lôi kéo vào một tình huống khó khăn, như trong văn học hay sự mô tả về các mối quan hệ con người phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp