Bản dịch của từ Enter into trong tiếng Việt
Enter into

Enter into (Verb)
Tham gia vào một hoạt động cụ thể hoặc bắt đầu một công việc hoặc dự án cụ thể.
To become involved in a particular activity or start a particular job or project.
She entered into a debate about climate change in her community.
Cô ấy tham gia vào một cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu trong cộng đồng của cô ấy.
He did not enter into any discussions during the social event.
Anh ấy không tham gia vào bất kỳ cuộc thảo luận nào trong sự kiện xã hội.
Did they enter into the group project for their IELTS assignment?
Họ có tham gia vào dự án nhóm cho bài tập IELTS của họ không?
Enter into (Phrase)
Được chấp nhận là thành viên của một nhóm hoặc tổ chức sau kỳ thi tuyển sinh.
To be accepted as a member of a group or institution after an entrance examination.
She entered into the prestigious university after passing the entrance exam.
Cô ấy được vào trường đại học danh tiếng sau khi thi đỗ kỳ thi tuyển sinh.
He did not enter into the exclusive club due to failing the entrance test.
Anh ấy không được vào câu lạc bộ độc quyền vì thi không đỗ kỳ thi tuyển sinh.
Did they enter into the society through the entrance examination process?
Họ có được vào xã hội thông qua quá trình thi tuyển sinh không?
"Enter into" là cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động bắt đầu một quá trình hoặc tham gia vào một tình huống cụ thể, như một cuộc thảo luận hay một thỏa thuận. Cụm này có thể được thấy trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hàn lâm hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "enter into" có nguồn gốc từ các từ La tinh. "Enter" xuất phát từ từ La tinh "intrare", có nghĩa là "bước vào", trong khi "into" xuất phát từ "in", biểu thị trạng thái hoặc vị trí. Kết hợp lại, "enter into" thể hiện hành động tham gia hoặc gia nhập vào một trạng thái hoặc tình huống nào đó. Từ cách sử dụng hiện tại, nghĩa của cụm từ này đã mở rộng để bao gồm các khía cạnh về tham gia vào các thỏa thuận, quan hệ hoặc tình huống xã hội.
Cụm từ "enter into" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong kĩ năng nghe và đọc, nơi nó thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về hợp đồng hoặc những thoả thuận chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, "enter into" thường được sử dụng để chỉ hành động tham gia vào một vấn đề, một thỏa thuận hoặc một cuộc đối thoại, thể hiện sự khởi đầu của một mối quan hệ hoặc tương tác nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



