Bản dịch của từ Enthralling trong tiếng Việt

Enthralling

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enthralling (Adjective)

01

Nắm bắt và nắm giữ sự quan tâm của một người.

Capturing and holding ones interest.

Ví dụ

The enthralling documentary about climate change captivated the audience.

Bộ phim tài liệu hấp dẫn về biến đổi khí hậu đã thu hút khán giả.

The lecture on urbanization was not enthralling, so many students left early.

Bài giảng về đô thị hóa không hấp dẫn, nên nhiều sinh viên ra về sớm.

Was the enthralling presentation on renewable energy given by Dr. Smith?

Bài thuyết trình hấp dẫn về năng lượng tái tạo được thầy Smith thuyết trình chứ?

The enthralling documentary on climate change captivated the audience.

Bộ phim tài liệu hấp dẫn về biến đổi khí hậu đã thu hút khán giả.

The novel was not enthralling enough to keep the readers engaged.

Cuốn tiểu thuyết không đủ hấp dẫn để giữ độc giả quan tâm.

Enthralling (Verb)

01

Thu hút sự chú ý đầy mê hoặc của.

Capture the fascinated attention of.

Ví dụ

Her presentation was enthralling, captivating the audience's attention effortlessly.

Bài thuyết trình của cô ấy rất hấp dẫn, thu hút sự chú ý của khán giả một cách dễ dàng.

The boring lecture failed to enthrall the students, leading to disinterest.

Bài giảng nhạt nhẽo không làm cho học sinh hấp thụ, dẫn đến sự mất hứng thú.

Was the novel enthralling enough to keep you up all night reading?

Cuốn tiểu thuyết có đủ hấp dẫn để giữ bạn thức cả đêm đọc không?

The speaker's engaging presentation was enthralling to the audience.

Bài thuyết trình hấp dẫn của diễn giả đã cuốn hút khán giả.

The boring lecture failed to enthrall the students in the class.

Bài giảng nhạt nhẽo không làm cho học sinh hứng thú.

Dạng động từ của Enthralling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enthrall

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enthralled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enthralled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enthralls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enthralling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enthralling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enthralling

Không có idiom phù hợp