Bản dịch của từ Enthralling trong tiếng Việt
Enthralling

Enthralling(Adjective)
Enthralling(Verb)
Dạng động từ của Enthralling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enthrall |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enthralled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enthralled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enthralls |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enthralling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "enthralling" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là hấp dẫn, lôi cuốn hoặc gây hứng thú tới mức khiến người khác bị cuốn vào. Từ này thường được sử dụng để mô tả một tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc một trải nghiệm thú vị. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "enthralling" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hình thức khác như "enthrall" (động từ) để chỉ hành động khiến ai đó say mê.
Từ "enthralling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "enthrall", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þraʊl", có nghĩa là nhốt hoặc khuất phục. Cụm từ này có liên quan đến từ "thrall", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, mang nghĩa nô lệ hay người bị kiểm soát. Qua thời gian, "enthrall" đã phát triển sang ý nghĩa thu hút mạnh mẽ sự chú ý, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại, mô tả một trải nghiệm hấp dẫn, khiến người khác bị cuốn hút hoàn toàn.
Từ "enthralling" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các ngữ cảnh liên quan đến IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả những trải nghiệm tích cực hoặc đặc sắc. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận văn hoặc bài nói về nghệ thuật, văn hóa, và giải trí. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những tác phẩm nghệ thuật, sự kiện, hoặc trải nghiệm hấp dẫn, thu hút sự chú ý và cảm xúc của người nghe.
Họ từ
Từ "enthralling" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là hấp dẫn, lôi cuốn hoặc gây hứng thú tới mức khiến người khác bị cuốn vào. Từ này thường được sử dụng để mô tả một tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc một trải nghiệm thú vị. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "enthralling" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hình thức khác như "enthrall" (động từ) để chỉ hành động khiến ai đó say mê.
Từ "enthralling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "enthrall", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þraʊl", có nghĩa là nhốt hoặc khuất phục. Cụm từ này có liên quan đến từ "thrall", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, mang nghĩa nô lệ hay người bị kiểm soát. Qua thời gian, "enthrall" đã phát triển sang ý nghĩa thu hút mạnh mẽ sự chú ý, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại, mô tả một trải nghiệm hấp dẫn, khiến người khác bị cuốn hút hoàn toàn.
Từ "enthralling" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các ngữ cảnh liên quan đến IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả những trải nghiệm tích cực hoặc đặc sắc. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận văn hoặc bài nói về nghệ thuật, văn hóa, và giải trí. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những tác phẩm nghệ thuật, sự kiện, hoặc trải nghiệm hấp dẫn, thu hút sự chú ý và cảm xúc của người nghe.
