Bản dịch của từ Enthralling trong tiếng Việt
Enthralling
Enthralling (Adjective)
The enthralling documentary about climate change captivated the audience.
Bộ phim tài liệu hấp dẫn về biến đổi khí hậu đã thu hút khán giả.
The lecture on urbanization was not enthralling, so many students left early.
Bài giảng về đô thị hóa không hấp dẫn, nên nhiều sinh viên ra về sớm.
Was the enthralling presentation on renewable energy given by Dr. Smith?
Bài thuyết trình hấp dẫn về năng lượng tái tạo được thầy Smith thuyết trình chứ?
The enthralling documentary on climate change captivated the audience.
Bộ phim tài liệu hấp dẫn về biến đổi khí hậu đã thu hút khán giả.
The novel was not enthralling enough to keep the readers engaged.
Cuốn tiểu thuyết không đủ hấp dẫn để giữ độc giả quan tâm.
Enthralling (Verb)
Her presentation was enthralling, captivating the audience's attention effortlessly.
Bài thuyết trình của cô ấy rất hấp dẫn, thu hút sự chú ý của khán giả một cách dễ dàng.
The boring lecture failed to enthrall the students, leading to disinterest.
Bài giảng nhạt nhẽo không làm cho học sinh hấp thụ, dẫn đến sự mất hứng thú.
Was the novel enthralling enough to keep you up all night reading?
Cuốn tiểu thuyết có đủ hấp dẫn để giữ bạn thức cả đêm đọc không?
The speaker's engaging presentation was enthralling to the audience.
Bài thuyết trình hấp dẫn của diễn giả đã cuốn hút khán giả.
The boring lecture failed to enthrall the students in the class.
Bài giảng nhạt nhẽo không làm cho học sinh hứng thú.
Dạng động từ của Enthralling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enthrall |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enthralled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enthralled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enthralls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enthralling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp