Bản dịch của từ Entitle trong tiếng Việt
Entitle

Entitle (Verb)
She was entitled to receive financial aid from the government.
Cô ấy được quyền nhận trợ cấp tài chính từ chính phủ.
The workers are entitled to a fair wage for their labor.
Các công nhân được quyền mức lương công bằng cho lao động của họ.
The students are entitled to use the library facilities for free.
Các sinh viên được quyền sử dụng cơ sở thư viện miễn phí.
Đặt cho (cái gì đó) một tiêu đề cụ thể.
Give something a particular title.
The author decided to entitle his new book 'The Secret Garden'.
Tác giả quyết định đặt cho cuốn sách mới của mình tên là 'Khu vườn bí mật'.
The film director will entitle his upcoming movie 'The Midnight Chase'.
Đạo diễn phim sẽ đặt tên cho bộ phim sắp tới của mình là 'Sự truy đuổi nửa đêm'.
The artist plans to entitle his latest painting 'Sunset Serenity'.
Nghệ sĩ dự định đặt tên cho bức tranh mới nhất của mình là 'Bình yên hoàng hôn'.
Dạng động từ của Entitle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entitle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entitled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entitled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entitles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entitling |
Họ từ
Từ "entitle" có nghĩa là cấp quyền hoặc cho phép ai đó hoặc điều gì đó sở hữu một quyền lợi hay tên gọi nhất định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh pháp lý để chỉ việc cấp quyền sở hữu tài sản hoặc lợi ích. Ở Anh và Mỹ, "entitle" được sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh pháp lý và văn phạm, ví dụ như "entitled to" thường được sử dụng trong các tài liệu chính thức tại Mỹ hơn ở Anh.
Từ "entitle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "titulus", có nghĩa là "nhãn" hoặc "tiêu đề". Trong tiếng Pháp cổ, từ này biến đổi thành "entitler", mang nghĩa trao cho ai đó một quyền lợi hoặc danh hiệu. Đến thế kỷ 14, từ được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc quy định quyền lợi hay danh hiệu cho một cá nhân. Ngày nay, "entitle" chỉ việc trao quyền hoặc danh hiệu, phản ánh rõ ràng nguồn gốc về tính chất xác lập quyền sở hữu.
Từ "entitle" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng để diễn đạt quyền lợi hoặc quyền sở hữu, nhất là trong các tình huống liên quan đến thủ tục pháp lý, tài liệu hoặc chính sách. Trong ngữ cảnh thông thường, "entitle" cũng được dùng để đặt tiêu đề cho một tác phẩm nghệ thuật hoặc bài viết, thể hiện quyền gán nhãn cho một nội dung cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

