Bản dịch của từ Entombed trong tiếng Việt
Entombed

Entombed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của entomb.
Past simple and past participle of entomb.
The ancient king was entombed in a grand pyramid.
Vua cổ đại đã được chôn trong một kim tự tháp lớn.
The prisoners were not entombed but buried in unmarked graves.
Những tù nhân không bị chôn trong mộ mà được chôn trong mộ không ghi tên.
Were the pharaohs entombed with their treasures in ancient Egypt?
Các pharaon có được chôn cùng với báu vật của họ ở Ai Cập cổ đại không?
Dạng động từ của Entombed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entomb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entombed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entombed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entombs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entombing |
Entombed (Idiom)
She felt entombed in her boring job with no chance for promotion.
Cô ấy cảm thấy bị chôn sống trong công việc nhàm chán mà không có cơ hội thăng chức.
He was relieved when he finally escaped the entombed relationship.
Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi cuối cùng thoát khỏi mối quan hệ bị chôn sống.
Are you entombed in a cycle of negative thoughts and self-doubt?
Bạn có bị chôn sống trong vòng lặp suy nghĩ tiêu cực và nghi ngờ bản thân không?
Họ từ
Từ "entombed" (được chôn cất, bị chôn vùi) là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là đặt ai đó hoặc cái gì đó vào trong mộ, hoặc chôn vùi chúng một cách vĩnh viễn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, vật lý hoặc biểu tượng để thể hiện sự kết thúc hoặc mất mát. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày mà thường thấy trong văn bản trang trọng hoặc lịch sử.
Từ "entombed" xuất phát từ gốc Latin "tumba", có nghĩa là "mồ mả" hoặc "ngôi mộ". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "entomber", nghĩa là "chôn cất". Về mặt lịch sử, "entombed" được sử dụng để chỉ việc chôn cất một cách nghiêm trang trong nghĩa thể xác. Ngày nay, từ này không chỉ dùng để miêu tả hành động chôn cất mà còn có thể biểu thị tình trạng bị giam cầm hoặc bị hạn chế nghiêm ngặt.
Từ "entombed" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi yêu cầu ngôn ngữ hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống học thuật, như trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về các chủ đề lịch sử hoặc khảo cổ học. Trong văn cảnh chung, "entombed" chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động chôn cất hoặc nhốt ai đó trong một ngôi mộ hay một không gian kín.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp