Bản dịch của từ Entonox trong tiếng Việt
Entonox
Noun [U/C]

Entonox (Noun)
ɛntˈɑnɛks
ɛntˈɑnɛks
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hình thức giảm đau thường được tự áp dụng qua việc hít vào.
A form of pain relief that is usually self-administered by inhalation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thường được sử dụng trong quá trình sinh nở và các thủ tục y tế khác.
Used commonly in childbirth and other medical procedures.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Entonox
Không có idiom phù hợp