Bản dịch của từ Entonox trong tiếng Việt

Entonox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entonox (Noun)

ɛntˈɑnɛks
ɛntˈɑnɛks
01

Hỗn hợp khí oxit nitrous và oxy, được sử dụng để giảm đau và an thần trong các bối cảnh y tế.

A gas mixture of nitrous oxide and oxygen, used for analgesia and sedation in medical settings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hình thức giảm đau thường được tự áp dụng qua việc hít vào.

A form of pain relief that is usually self-administered by inhalation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng trong quá trình sinh nở và các thủ tục y tế khác.

Used commonly in childbirth and other medical procedures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entonox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entonox

Không có idiom phù hợp