Bản dịch của từ Entrance hall trong tiếng Việt
Entrance hall

Entrance hall (Noun)
The entrance hall was beautifully decorated for the event.
Hành lang vào được trang trí đẹp cho sự kiện.
There was no seating available in the entrance hall.
Không có chỗ ngồi nào trong hành lang vào.
Is the entrance hall wheelchair accessible?
Hành lang vào có thang máy cho người khuyết tật không?
"Entrance hall" (phòng chờ ra vào) là một không gian mở, thường nằm ở khu vực tiếp xúc đầu tiên của một ngôi nhà, tòa nhà hay cơ sở công cộng. Phòng này có chức năng tạo ấn tượng đầu tiên về không gian và thường được bố trí để cung cấp sự tiện lợi cho việc tiếp đón khách. Cụm từ này không có sự phân biệt rõ ràng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "entrance hall" với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ âm hay văn viết.
Từ "entrance hall" bắt nguồn từ tiếng Anh, với "entrance" (cửa vào) có nguồn gốc từ tiếng Latin "intrare", nghĩa là "vào", và "hall" từ tiếng Latin "capella", chỉ một không gian lớn hoặc phòng rộng. Kết hợp lại, "entrance hall" chỉ không gian đầu tiên của một tòa nhà, nơi khách đến thăm. Cấu trúc và chức năng của nó phản ánh sự chào đón và kết nối xã hội, ẩn chứa ý nghĩa văn hóa quan trọng trong kiến trúc hiện đại.
Cụm từ "entrance hall" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả không gian kiến trúc, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến Listening và Speaking, nơi thí sinh có thể được yêu cầu miêu tả các khu vực trong nhà hoặc tòa nhà công cộng. Trong kỹ năng Writing, cụm từ này có thể được nhắc đến trong các bài báo hoặc mô tả quy hoạch đô thị. Thông thường, nó được sử dụng để chỉ không gian đón tiếp hoặc khu vực vào ra của một ngôi nhà hoặc công trình, thể hiện chức năng và thẩm mỹ của kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

