Bản dịch của từ Entrance hall trong tiếng Việt

Entrance hall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entrance hall (Noun)

ɛntɹˈæns hɑl
ɛntɹˈæns hɑl
01

Khu vực bên trong lối vào chính của một tòa nhà.

The area inside the main entrance of a building.

Ví dụ

The entrance hall was beautifully decorated for the event.

Hành lang vào được trang trí đẹp cho sự kiện.

There was no seating available in the entrance hall.

Không có chỗ ngồi nào trong hành lang vào.

Is the entrance hall wheelchair accessible?

Hành lang vào có thang máy cho người khuyết tật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entrance hall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] The gallery office previously located behind Exhibition room 4 has now been removed, and the space opened up to become a part of the area [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] The reception desk has been moved closer to the front of the and new disabled access facilities have been added, including a wheelchair ramp at the front of the building and a lift located next to the stairs [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021

Idiom with Entrance hall

Không có idiom phù hợp