Bản dịch của từ Entrenches trong tiếng Việt
Entrenches

Entrenches (Verb)
Society entrenches stereotypes that often limit personal growth and opportunities.
Xã hội củng cố các định kiến thường hạn chế sự phát triển cá nhân.
These beliefs do not entrenches in our community; they can change.
Những niềm tin này không củng cố trong cộng đồng của chúng ta; chúng có thể thay đổi.
How can education prevent society from entrenches harmful beliefs?
Giáo dục có thể ngăn chặn xã hội củng cố những niềm tin có hại như thế nào?
Dạng động từ của Entrenches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entrench |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entrenched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entrenched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entrenches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entrenching |
Họ từ
Từ "entrenches" xuất phát từ động từ "entrench", có nghĩa là củng cố hoặc vững chắc hóa một điều gì đó, thường liên quan đến quan điểm, tư tưởng hoặc quyền lực. Trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự thiết lập những cấu trúc hoặc chuẩn mực lâu dài. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng từ "entrench", mặc dù phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Từ này được sử dụng chủ yếu trong văn phong chính thức và học thuật.
Từ "entrenches" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "intrinchare", nghĩa là "thực hiện hoặc tạo ra một hào để bảo vệ". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc đặt một cái gì đó trong một vị trí vững chắc hoặc bảo vệ một cách mạnh mẽ, thường được dùng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Sự phát triển ngữ nghĩa này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa việc củng cố vị trí và bảo vệ các quyền lợi hoặc quan điểm khác nhau.
Từ "entrenches" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS. Trong bài viết và nói, từ này thường liên quan đến việc củng cố quan điểm hoặc quyền lực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để mô tả sự bảo vệ các lợi ích hoặc quyền lợi hiện có. Ngoài ra, nó cũng có thể được tìm thấy trong các tài liệu học thuật về xoáy sâu vào khái niệm văn hóa, tâm lý hoặc lịch sử làm rõ sự cứng nhắc của các cấu trúc xã hội.