Bản dịch của từ Entrepreneurially trong tiếng Việt
Entrepreneurially
Adverb

Entrepreneurially (Adverb)
ˌɑːntrɪprɪnjˈuːrɪəli
ˌɑːn.trə.prəˈnʊr.i.ə.li
01
Một cách liên quan đến doanh nhân hoặc tinh thần doanh nhân; mang tính doanh nhân
In a manner relating to entrepreneurs or entrepreneurship
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cách sáng tạo, chủ động, dám nghĩ dám làm, sẵn sàng chấp nhận rủi ro để tìm kiếm và tận dụng cơ hội
In a resourceful, innovative, risk-taking manner; showing initiative and readiness to seize opportunities
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Entrepreneurially
Không có idiom phù hợp