Bản dịch của từ Entrusted trong tiếng Việt
Entrusted

Entrusted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ủy thác.
Simple past and past participle of entrust.
The community entrusted Maria with organizing the annual charity event.
Cộng đồng đã giao cho Maria tổ chức sự kiện từ thiện hàng năm.
They did not entrust their funds to inexperienced volunteers.
Họ không giao quỹ của mình cho những tình nguyện viên thiếu kinh nghiệm.
Did the committee entrust John with the project management?
Ủy ban đã giao cho John quản lý dự án chưa?
Dạng động từ của Entrusted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entrust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entrusted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entrusted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entrusts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entrusting |
Họ từ
Từ "entrusted" là quá khứ phân từ của động từ "entrust", mang nghĩa là giao phó hoặc ủy thác một nhiệm vụ hay trách nhiệm cho ai đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. "Entrusted" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh, thể hiện mức độ tin cậy và trách nhiệm được giao cho cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "entrusted" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "intrustare", có nghĩa là "giao phó" hoặc "ủy thác". Nó bao gồm tiền tố "in-" và động từ "trust". Vào thế kỷ 15, "entrust" được đưa vào tiếng Anh, mang theo nghĩa giao cho ai đó trách nhiệm hoặc quyền lực. Điều này kết nối mật thiết với ý nghĩa hiện tại của từ, thể hiện sự tin tưởng khi giao phó trách nhiệm cho người khác, củng cố tính nghiêm túc trong sự ủy thác.
Từ "entrusted" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt ý nghĩa liên quan đến sự tin tưởng và trách nhiệm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề về quản lý, lãnh đạo và cam kết, điển hình là trong các bài luận về việc giao phó nhiệm vụ hoặc trách nhiệm. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "entrusted" thường được sử dụng khi nói về việc giao phó tài sản, thông tin hoặc quyền lực cho một cá nhân hoặc tổ chức nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


